Dược lý 1 Flashcards

1
Q

Paracetamol

A

Dẫn xuất
Anilin

Ứ.chế trung
tâm điều hòa
thân nhiệt
- Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Paracetamol + Codein

A

Dẫn xuất
Anilin +
Opioid

  • Ứ.chế trung
    tâm điều hòa
    thân nhiệt
  • Ứ.chế dẫn
    truyền c.giác
    đau
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Floctafenin

A

Giảm đau đơn
thuần

Ứ.chế dẫn
truyền c.giác
đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chymotrypsin

A

Kháng viêm
dạng enzyme

Phân hủy
protein

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nimesulid

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Meloxicam

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Celecoxib

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Aspirin

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Aceclofenac

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ibuprofen

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Piroxicam

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Diclofenac

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pantoprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rabeprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lansoprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cimetidine

A

Kháng
Histamin H2

Cạnh tranh vs
Histamin tại
receptor H2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Famotidin

A

Kháng
Histamin H2

Cạnh tranh vs
Histamin tại
receptor H2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Al(OH)3 + Mg(OH)2

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Al(OH)3 + Mg(OH)2 +
Simethicon

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

AlPO4

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Misoprostol

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bismuth

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Sucralfat

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Lansoprazole + Tinidazole +
Clarithromycin

A

H.pylori KIT

Diệt VK
H.pylor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Domperidon maleat

A

Kháng
Dopamin

Cạnh tranh
với dopamin
tại receptor
dopaminergic

25
Q

Loperamid hydroclorid

A

Kháng nhu
động ruột

Giảm nhu
động ruột

26
Q

Diosmectite

A

Hấp phụ

Hấp phụ độc
tố VK, virus

27
Q

Lactobacillus acidophilus

A

Men vi sinh

Bổ sung VK
có lợi cho
đường tiêu
hóa

28
Q

Lactulose

A

Nhuận tràng
thẩm thấu

Kéo nước vào
lòng ruột làm
mềm phân

29
Q

Sorbitol

A

Nhuận tràng
thẩm thấu

Kéo nước vào
lòng ruột làm
mềm phân

30
Q

Bisacodyl

A

Nhuận tràng
kích thích

Tăng nhu
động ruột

-Táo bón
-Trước phẫu
thuật vùng
bụng

Mẫn cảm
tắc ruojt

31
Q

Albendazol

A

Benzimidazol

Ức chế h.thu
glucose ở
giun

32
Q

Drotaverin hydrochloride

A

Chống co thắt
cơ trơn hướng

Giảm co thắt
cơ trơn

33
Q

Mebendazol

A

Benzimidazol

Ức chế h.thu
glucose ở
giun

34
Q

Hyoscine butylbromide

A

Liệt đối giao
cảm

Cạnh tranh
với
acetylcholin
tại receptor M

35
Q

Flunarizin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 1

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

36
Q

Promethazin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 1

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

37
Q

Diphenhydramin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 1

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

38
Q

Chlorpheniramin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 1

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

39
Q

Cetirizin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 2

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

40
Q

Fexofenadin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 2

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

41
Q

Loratadin

A

Kháng
histamin H1
thế hệ 2

Cạnh tranh
với histamin
tại receptor
H1

42
Q

Ambroxol

A

Tiêu đàm

Phân hủy chất
nhầy

43
Q

Acetylcystein

A

Tiêu đàm

Phân hủy chất
nhầy

44
Q

Bromhexin

A

Tiêu đàm

Phân hủy chất
nhầy

45
Q

Eucalypton + Methol + Tinh
dầu gừng + Tinh dầu húng
chanh

A

Tinh dầu

Giảm nhạy
cảm với thụ
thể ho ở ngoại
biên

46
Q

Dextromethorphan

A

Ức chế trung
tâm ho

Ứ.chế trung
tâm ho

47
Q

Terpin + Codein

A

Tinh dầu + Ức
chế trung tâm
ho

Ứ.chế trung
tâm ho

48
Q

Salbutamol (MDI)

A

Chủ vận beta
2

Hoạt hóa
Adenyl
cyclase ->
tăng AMP
vòng -> giãn
cơ trơn PQ

49
Q

Terbutalin (MDI)

A

Chủ vận beta
2

Hoạt hóa
Adenyl
cyclase ->
tăng AMP
vòng -> giãn
cơ trơn PQ

50
Q

Salbutamol (PO)

A

Chủ vận beta
2

Hoạt hóa
Adenyl
cyclase ->
tăng AMP
vòng -> giãn
cơ trơn PQ

51
Q

Ipratropium + fenoterol
(MDI)

A

Liệt đối giao
cảm + Chủ
vận beta 2

Giãn cơ trơn
PQ

52
Q

Theophyllin (PO)

A

Dẫn chất
xanthin

Ức chế
phospho-diesterase
(PDE) -> tăng
AMP vòng ->
giãn cơ trơn
PQ

53
Q

Aminophyllin (IV)

A

Dẫn chất
xanthin

Ức chế
phospho-diesterase
(PDE) -> tăng
AMP vòng ->
giãn cơ trơn
P

54
Q

Budenoside

A

Glucocorticoid

Ứ.chế gen
tổng hợp
protein gây
viêm

55
Q

Salmeterol + Flutikazon

A

Chủ vận beta
2 +
Glucocorticoid

Giãn PQ và
kháng viêm

56
Q

Omalizumab

A

Anti IgE

Kháng kháng
thể IgE

57
Q

Cromolyn

A

Ổn định
dưỡng bào

Ngăn phóng
chất trung
gian hóa học

58
Q

Zafirlukast

A

Kháng
leukotrien

Đối kháng với
leukotrien tại
receptor
LTD4

59
Q

Montelukast

A

Kháng
leukotrien

Đối kháng với
leukotrien tại
receptor
LTD4

60
Q

Zileuton

A

Ức chế 5-
lipoxygenase

Ức chế tổng
hợp leukotrien