đề 6 Flashcards
1
Q
turn out
A
hóa ra
2
Q
make out
A
nhận ra
3
Q
reach out
A
vươn tay giúp đỡ
4
Q
keep out
A
ngăn ko cho tiếp cận
5
Q
excuse
A
lời bào chữa
6
Q
advocate
A
ủng hộ
7
Q
visibility
A
sự hiện diện
8
Q
conform
A
tuân theo
9
Q
glamorize
A
thần thánh hóa
10
Q
unattainable
A
khó đạt được
11
Q
curate
A
dàn dựng
12
Q
fabricate
A
dàn dựng
13
Q
depict
A
phản ánh
14
Q
underscore
A
làm nổi bật
15
Q
reckless
A
bất cần đời, chủ quan