Đề 4 Flashcards
1
Q
withdrawal
A
Sự rút lui, sự rút tiền
2
Q
seamlessly
A
Một cách liền mạch (adv)
3
Q
gradually
A
Dần dần
4
Q
intake
A
Lượng tiêu thụ
5
Q
finite
A
Có hạn (adj)
6
Q
destination
A
Điểm đến (n)
7
Q
intrigued
A
Tò mò, hứng thú (adj)
8
Q
getaway
A
Kỳ nghỉ ngắn
9
Q
itinerary
A
Lịch trình
10
Q
intricate
A
Phức tạp (adj)
11
Q
intense
A
Mãnh liệt (adj)
12
Q
determine
A
Xác định (v)
13
Q
countless
A
Không đếm được -> Vô số (adj)
14
Q
tempting
A
Hấp dẫn, lôi cuốn (adj)
15
Q
properly
A
Đúng cách (adv)
16
Q
appealing
A
Hấp dẫn, lôi cuốn (adj)
17
Q
drawback
A
Hạn chế, nhược điểm