D-1 Flashcards
Blood donation (n)
Sự hiến máu
Cheerleader (n)
Hoạt náo viên
Extracurricular (adj)
Ngoại khoá
Scouting (n)
Hoạt động hướng đạo
Semester (n)
Kì học
Adolenscence (n)
Thời thanh niên
Adulthood (n)
Tuổi trưởng thành
Bond (n)
Sự gắn kết
Brotherhood (n)
Tình anh em
Character (n)
Tính cách
Childhood (n)
Tuổi thơ
Conflict (n)
Sự xung đột
Connection (n)
Mối liên kết
Fatherhood (n)
Việc làm cha
Captivates (v)
Quyến rũ, lôi cuốn
Mentally handicapped (adj)
Tàn tật trí tuệ
Gallery (n)
Phòng trưng bày
Asylum (n)
Bệnh viện tâm thần
Expose (v)
Phơi bày, vạch trần
Inspiring (adj)
Truyền cảm hứng
Reject (v)
Từ chối
Soldier (n)
Người lính
Display (v)
Trưng bày
Artifact (n)
Cổ vật
Ancient history (n)
Lịch sử cổ đại
Emperor (n)
Hoàng đế
Formal (n)
Trang trọng, chính thức
Investigative (adj)
Liên quan đến điều tra
Judo (n)
Võ ju-do
Rubber (n)
Cục tẩy
Calculator (n)
Máy tính bỏ túi
Creative (adj)
Sáng tạo
Compass (n)
Com-pa
Kindergarten (n)
Trường mẫu giáo
Pencil sharpener (n)
Gọt bút chì
Playground (n)
Sân chơi
Hall (n)
Hội trường
Attic (n)
Gác xép
Country house (n)
Nhà ở nông thôn
Town house (n)
Nhà ở thành thị
Stilt house (n)
Nhà sàn
Strange (adj)
Kì lạ
Gardening (n)
Nghề làm vườn, sự trồng vườn
Birdwatching (n)
Quan sát chim
Board game (n)
Trò chơi cờ bàn
Carve (v)
Khắc, tạc
Collage (n)
Bức tranh cắt dán
Flower arranging (n)
Nghệ thuật cắm hoa
Horse riding (n)
Môn cưỡi ngựa
Ice skating (n)
Trượt băng
Monopoly (n)
Cờ tỷ phú
Belongings (n)
Đồ dùng cá nhân
Credit card (n)
Thẻ tín dụng
Currency (n)
Tiền tệ
Discreet (adj)
Thận trọng, kín đáo
Exchange (n)
Sự trao đổi
Insurance (n)
Bảo hiểm
Pick up (phr)
Học, nhặt lên
Safe (n)
Két sắt
Snatch (v)
Giật lấy
Spot (n)
Chỗ