đề 1 Flashcards
verd
1
Q
revision
A
sự thay đổi
2
Q
renewals
(n)
A
GIA HẠN
3
Q
consistent (a)
A
nhất quán, kiên định, phù hợp với
~~ analogous
4
Q
consistently
A
đều đặn
5
Q
launch (v)
A
ra mắt
6
Q
refund (v)
A
hoàn tiền
7
Q
coordinate (v)
A
điều phối, phối hợp
The manager coordinated the team’s efforts to meet the project deadlin
8
Q
persuasively (adv)
A
có sức thuyết phục
9
Q
gladly
(adv)
A
vui vẻ
10
Q
proficient
(a)
A
thành thạo
“He is proficient at using Excel for data analysis.”
11
Q
substitute
(n)
A
người thay thế, vật thay thế
menu substitute : sự thay thế( món ăn)
12
Q
patron
(n)
A
khách hàng
13
Q
explicit
(a)
A
rõ ràng
she noted that it is important to establish explicit policies *regarding (về, liên quan tới) *the use of company computers.
14
Q
NOW THAT
A
bởi vì
15
Q
rental agreement
A
hợp đồng cho thuê