Đề 001 Cô Hải Flashcards
Another
N đếm được số ít , một cái khác trong những cái chưa xác định
Other
N số nhiều đếm được trong những cái chưa xác đinh
Others
N không đến được số nhiều trong những cái đã xác định
The other
N số ít Cái còn lại trong cái đã xác định
The others
Những cái còn lại trong những cái đã xác đinh
Be in favor of sb/st
Ủng hộ ai cái gì
Take after=resemble =look like
Giống hệt
Bring around
Lm ai đó tỉnh dậy
Thuyết phục ai =persuade
Đưa ai đến nhà ai
Be intent on doing
Có ý định làm gì =be bent on Ving
All intents and purpose
Hầu như, thực tế là
Leave a lot to be desired
Có nhiều điểm không đáng để hài lòng
On purpose
Có mục đích có chủ ý
=Intentionally
=Delebrate
=By design
Serve one’s purpose
Làm vừa ý ai
To little/no purpose
Không có kết quả nào
Keen to do
Muốn làm gì
Keen on Ving
Thích làm gì
Interested in
Excited about
The target audience
Đối tượng khán giả, khách hàng mục tiêu
Turn+số tuổi = reach the age of
Số tuổi
Be on the first name term
Thân thiết
Put the heat on=put the pressure on
Đặt áp lực
Take/get heat for
Nhận chỉ trích vì