csvFile Flashcards
1
Q
high quality
A
chất lượng cao
2
Q
material
A
nguyên liệu, vật liệu
3
Q
durable
A
bền
4
Q
demolish
A
phá huỷ
5
Q
preservation efforts
A
những nỗ lực bảo tồn
6
Q
pyramid
A
kim tự tháp
7
Q
cutting-edge
A
hiện đại, tối tân
8
Q
renovate
A
sửa chữa
9
Q
dweller
A
cư dân
10
Q
distinctive
A
riêng biệt, đặc biệt
11
Q
iconic
A
mang tính biểu tượng
12
Q
semi-detached house
A
nhà liền kề
13
Q
terraced houses
A
dãy nhà liền kề
14
Q
long-standing=time-honoured
A
lâu đời
15
Q
spacious
A
rộng rãi
16
Q
ideal
A
lý tưởng
17
Q
fully-furnished
A
đầy đủ tiện nghi
18
Q
interior
A
nội thất
19
Q
refurbish
A
tân trang lại
20
Q
derelict
A
bị bỏ hoang
21
Q
solemn
A
trang nghiêm
22
Q
futuristic
A
đi trước thời đại, tân tiến
23
Q
elegant
A
trang nhã
24
Q
heritage
A
di sản
25
ruin
tàn tích
26
marble
đá cẩm thạch
27
a famous tourist destination
địa điểm du lịch nổi tiếng
28
make strenuous efforts to
cố gắng hết sức để làm gì
29
national and worldwide reputation
có tiếng ở cả trong và ngoài nước
30
fall into disrepair
xuống cấp
31
be surrounded by
được bao quanh bởi
32
reinforced concrete
bê tông kiên cố
33
pleasing geometric forms
hoạ tiết hình học đẹp mắt
34
in the heart of
ở trung tâm
35
observation deck
đài quan sát
36
play a key role
đóng vai trò quan trọng
37
a mixture of the historical and modern buildings
sự hòa trộn của những tòa nhà mang kiến trúc lịch sử và hiện đại
38
go to rack and ruin
rơi vào tình trạng hư hỏng
39
live on campus
sống trong ký túc xá
40
throw money down the drain
phung phí tiền
41
mod cons
những thiết bị cần thiết trong ngôi nhà
42
do up
trang trí
43
be under construction
đang được xây dựng
44
mirror past architectural standards
phản chiếu những tiêu chuẩn kiến trúc trong quá khứ
45
a house-warming party
tiệc tân gia
46
aesthetic taste
gu thẩm mỹ
47
downsize
giảm về quy mô
48
high-rise
nhà cao tầng
49
detached house
nhà ở riêng lẻ
50
be out of price range
ra khỏi tầm giá
51
townhouse
nhà phố
52
bungalow
nhà gỗ
53
fitted kitchen
phòng bếp đã được trang trí
54
house-hunting
tìm nhà ở
55
mortgage
thế chấp
56
live on campus
sống trong khuôn viên trường
57
utility room
phòng tiện ích, phòng kho
58
move in
bắt đầu sống ở đâu.
59
move out
ngưng sống ở đâu
60
traditional architectural styles
phong cách kiến trúc truyền thống
61
reflect the culture of a society
phản chiếu nền văn hoá của một xã hội
62
repairs and maintenance
bảo trì và sửa chữa
63
energy-efficient homes
những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả
64
be in existence
tồn tại
65
in ruins
bị huỷ hoại, tàn phá nghiêm trọng
66
historic building
công trình lịch sử
67
full-length windows
cửa sổ sát sàn
68
dignified beauty
vẻ đẹp trang nghiêm
69
be under threat
bị đe doạ
70
to be destroyed and replaced by
bị phá huỷ và thay thế bởi
71
the demolition of historic buildings
việc phá huỷ những công trình lịch sử
72
own one’s own home
sở hữu một ngôi nhà của riêng mình
73
reduce damage to
làm giảm tổn hại
74
be an integral part of
là 1 phần không thể thiếu
75
buildings with historic values
công trình với nhiều giá trị lịch sử
76
multi-story housing estates
khu nhà ở nhiều tầng
77
energy-intensive
sử dụng nhiều năng lượng
78
trial and error
phép thử và lỗi sai
79
physical
vật thể
80
construction administration
quản lý xây dựng
81
blueprint
bản thiết thế
82
be marked by
được đánh dấu bởi
83
intricately carved
được chạm khắc tinh xảo
84
attribute
thuộc tính
85
chill
làm lạnh, làm mát
86
pay an offbeat tribute to
thể hiện sự tôn vinh bất ngờ với