csvFile Flashcards

1
Q

high quality

A

chất lượng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

material

A

nguyên liệu, vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

durable

A

bền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

demolish

A

phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

preservation efforts

A

những nỗ lực bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pyramid

A

kim tự tháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cutting-edge

A

hiện đại, tối tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

renovate

A

sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dweller

A

cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

distinctive

A

riêng biệt, đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

iconic

A

mang tính biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

semi-detached house

A

nhà liền kề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

terraced houses

A

dãy nhà liền kề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

long-standing=time-honoured

A

lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

spacious

A

rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ideal

A

lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fully-furnished

A

đầy đủ tiện nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

interior

A

nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

refurbish

A

tân trang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

derelict

A

bị bỏ hoang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

solemn

A

trang nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

futuristic

A

đi trước thời đại, tân tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

elegant

A

trang nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

heritage

A

di sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ruin

A

tàn tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

marble

A

đá cẩm thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

a famous tourist destination

A

địa điểm du lịch nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

make strenuous efforts to

A

cố gắng hết sức để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

national and worldwide reputation

A

có tiếng ở cả trong và ngoài nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

fall into disrepair

A

xuống cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

be surrounded by

A

được bao quanh bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

reinforced concrete

A

bê tông kiên cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

pleasing geometric forms

A

hoạ tiết hình học đẹp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

in the heart of

A

ở trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

observation deck

A

đài quan sát

36
Q

play a key role

A

đóng vai trò quan trọng

37
Q

a mixture of the historical and modern buildings

A

sự hòa trộn của những tòa nhà mang kiến trúc lịch sử và hiện đại

38
Q

go to rack and ruin

A

rơi vào tình trạng hư hỏng

39
Q

live on campus

A

sống trong ký túc xá

40
Q

throw money down the drain

A

phung phí tiền

41
Q

mod cons

A

những thiết bị cần thiết trong ngôi nhà

42
Q

do up

A

trang trí

43
Q

be under construction

A

đang được xây dựng

44
Q

mirror past architectural standards

A

phản chiếu những tiêu chuẩn kiến trúc trong quá khứ

45
Q

a house-warming party

A

tiệc tân gia

46
Q

aesthetic taste

A

gu thẩm mỹ

47
Q

downsize

A

giảm về quy mô

48
Q

high-rise

A

nhà cao tầng

49
Q

detached house

A

nhà ở riêng lẻ

50
Q

be out of price range

A

ra khỏi tầm giá

51
Q

townhouse

A

nhà phố

52
Q

bungalow

A

nhà gỗ

53
Q

fitted kitchen

A

phòng bếp đã được trang trí

54
Q

house-hunting

A

tìm nhà ở

55
Q

mortgage

A

thế chấp

56
Q

live on campus

A

sống trong khuôn viên trường

57
Q

utility room

A

phòng tiện ích, phòng kho

58
Q

move in

A

bắt đầu sống ở đâu.

59
Q

move out

A

ngưng sống ở đâu

60
Q

traditional architectural styles

A

phong cách kiến trúc truyền thống

61
Q

reflect the culture of a society

A

phản chiếu nền văn hoá của một xã hội

62
Q

repairs and maintenance

A

bảo trì và sửa chữa

63
Q

energy-efficient homes

A

những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả

64
Q

be in existence

A

tồn tại

65
Q

in ruins

A

bị huỷ hoại, tàn phá nghiêm trọng

66
Q

historic building

A

công trình lịch sử

67
Q

full-length windows

A

cửa sổ sát sàn

68
Q

dignified beauty

A

vẻ đẹp trang nghiêm

69
Q

be under threat

A

bị đe doạ

70
Q

to be destroyed and replaced by

A

bị phá huỷ và thay thế bởi

71
Q

the demolition of historic buildings

A

việc phá huỷ những công trình lịch sử

72
Q

own one’s own home

A

sở hữu một ngôi nhà của riêng mình

73
Q

reduce damage to

A

làm giảm tổn hại

74
Q

be an integral part of

A

là 1 phần không thể thiếu

75
Q

buildings with historic values

A

công trình với nhiều giá trị lịch sử

76
Q

multi-story housing estates

A

khu nhà ở nhiều tầng

77
Q

energy-intensive

A

sử dụng nhiều năng lượng

78
Q

trial and error

A

phép thử và lỗi sai

79
Q

physical

A

vật thể

80
Q

construction administration

A

quản lý xây dựng

81
Q

blueprint

A

bản thiết thế

82
Q

be marked by

A

được đánh dấu bởi

83
Q

intricately carved

A

được chạm khắc tinh xảo

84
Q

attribute

A

thuộc tính

85
Q

chill

A

làm lạnh, làm mát

86
Q

pay an offbeat tribute to

A

thể hiện sự tôn vinh bất ngờ với