csvFile Flashcards
high quality
chất lượng cao
material
nguyên liệu, vật liệu
durable
bền
demolish
phá huỷ
preservation efforts
những nỗ lực bảo tồn
pyramid
kim tự tháp
cutting-edge
hiện đại, tối tân
renovate
sửa chữa
dweller
cư dân
distinctive
riêng biệt, đặc biệt
iconic
mang tính biểu tượng
semi-detached house
nhà liền kề
terraced houses
dãy nhà liền kề
long-standing=time-honoured
lâu đời
spacious
rộng rãi
ideal
lý tưởng
fully-furnished
đầy đủ tiện nghi
interior
nội thất
refurbish
tân trang lại
derelict
bị bỏ hoang
solemn
trang nghiêm
futuristic
đi trước thời đại, tân tiến
elegant
trang nhã
heritage
di sản
ruin
tàn tích
marble
đá cẩm thạch
a famous tourist destination
địa điểm du lịch nổi tiếng
make strenuous efforts to
cố gắng hết sức để làm gì
national and worldwide reputation
có tiếng ở cả trong và ngoài nước
fall into disrepair
xuống cấp
be surrounded by
được bao quanh bởi
reinforced concrete
bê tông kiên cố
pleasing geometric forms
hoạ tiết hình học đẹp mắt
in the heart of
ở trung tâm
observation deck
đài quan sát
play a key role
đóng vai trò quan trọng
a mixture of the historical and modern buildings
sự hòa trộn của những tòa nhà mang kiến trúc lịch sử và hiện đại
go to rack and ruin
rơi vào tình trạng hư hỏng
live on campus
sống trong ký túc xá
throw money down the drain
phung phí tiền
mod cons
những thiết bị cần thiết trong ngôi nhà
do up
trang trí
be under construction
đang được xây dựng
mirror past architectural standards
phản chiếu những tiêu chuẩn kiến trúc trong quá khứ
a house-warming party
tiệc tân gia
aesthetic taste
gu thẩm mỹ
downsize
giảm về quy mô
high-rise
nhà cao tầng
detached house
nhà ở riêng lẻ
be out of price range
ra khỏi tầm giá
townhouse
nhà phố
bungalow
nhà gỗ
fitted kitchen
phòng bếp đã được trang trí
house-hunting
tìm nhà ở
mortgage
thế chấp
live on campus
sống trong khuôn viên trường
utility room
phòng tiện ích, phòng kho
move in
bắt đầu sống ở đâu.
move out
ngưng sống ở đâu
traditional architectural styles
phong cách kiến trúc truyền thống
reflect the culture of a society
phản chiếu nền văn hoá của một xã hội
repairs and maintenance
bảo trì và sửa chữa
energy-efficient homes
những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả
be in existence
tồn tại
in ruins
bị huỷ hoại, tàn phá nghiêm trọng
historic building
công trình lịch sử
full-length windows
cửa sổ sát sàn
dignified beauty
vẻ đẹp trang nghiêm
be under threat
bị đe doạ
to be destroyed and replaced by
bị phá huỷ và thay thế bởi
the demolition of historic buildings
việc phá huỷ những công trình lịch sử
own one’s own home
sở hữu một ngôi nhà của riêng mình
reduce damage to
làm giảm tổn hại
be an integral part of
là 1 phần không thể thiếu
buildings with historic values
công trình với nhiều giá trị lịch sử
multi-story housing estates
khu nhà ở nhiều tầng
energy-intensive
sử dụng nhiều năng lượng
trial and error
phép thử và lỗi sai
physical
vật thể
construction administration
quản lý xây dựng
blueprint
bản thiết thế
be marked by
được đánh dấu bởi
intricately carved
được chạm khắc tinh xảo
attribute
thuộc tính
chill
làm lạnh, làm mát
pay an offbeat tribute to
thể hiện sự tôn vinh bất ngờ với