Criminal Justice Flashcards
1
Q
Một tên tội phạm
A
Criminal
2
Q
Nhà tù
A
Prison
3
Q
Bắt giữ
A
To arrest
4
Q
Buộc tội một tội ác
A
To charge (with a crime)
5
Q
Kết án
A
To convict
6
Q
Tù nhân
A
Prisoner
7
Q
Phòng giam
A
Prison cell
8
Q
Án tù
A
Sentence
9
Q
Toà án
A
Court
10
Q
Tội phạm
A
Crime
11
Q
Tội nhẹ
A
Misdemeanor
12
Q
Trọng tội
A
Felony
13
Q
Vi phạm pháp luật
A
To break the law
14
Q
Luật sư
A
Attorney
15
Q
Nạn nhân
A
Victim
16
Q
Hệ thống tư pháp hình sự
A
Criminal justice system
17
Q
Thuốc phiện
A
Drugs
18
Q
Ma tuý
A
Drugs
19
Q
Vụ án
A
Case (criminal)
20
Q
Thực thi pháp luật
A
Law enforcement
21
Q
băng nhóm
A
Gang
22
Q
Án tử hình
A
Death penalty
23
Q
trộm cắp
A
Steal, theft
24
Q
Bạo loạn
A
Riot
25
Q
thẩm phán
A
Judge
26
Q
Đối xử
A
Treatment