Crimes and the law Flashcards
1
Q
white-collar crime
A
tội phạm kinh tế - văn phòng
2
Q
cybercrime
A
tội phạm mạng
3
Q
juvenile delinquency = youth crimes
A
tội phạm vị thành niên
4
Q
assault
A
attack
5
Q
violence-violent
A
bạo lực
6
Q
terrorism - terrorist
A
khủng bố
7
Q
murder - murderer
A
giết người
8
Q
prostitution - prostitute
A
mại dâm
9
Q
vandalism - vandal
A
phá hoại tài sản, của công
10
Q
arson - arsonist
A
phóng hỏa
11
Q
tax evasion - evade
A
trốn thuế
12
Q
embezzlement - embezzle
A
biển thủ công quỹ
13
Q
gambling - gamble - gambler
A
đánh bạc
14
Q
money laundering
A
rửa tiền
15
Q
shoplifting - shoplift
A
trộm cửa hàng
16
Q
armed robbery - rob
A
cướp có vũ trang
17
Q
mugging - mug
A
trấn lột