creature (n) Flashcards
sinh vật
1
Q
creature(n)
A
sinh vật
2
Q
peculiarity(n)
A
đặc thù
3
Q
eccentricity(n)
A
tín cách lập dị
4
Q
supremely(adv)
A
tối cao
5
Q
edible(a)
A
ăn đc
6
Q
gourmet(n)
A
người sành ăn
7
Q
subsist(v)
A
tồn tại
8
Q
digest(v)
A
tiêu hóa
9
Q
reddish(a)
A
hơi đỏ
10
Q
vivid(a)
A
sống động
11
Q
tentacle(a)
A
tua
12
Q
crevice(a)
A
đường kẻ
13
Q
predator(n)
A
đv ăn thịt
14
Q
voracious(a)
A
tham ăn
15
Q
appetite(n)
A
thèm ăn