Cram List Flashcards
1
Q
ACUTE [4]
A
- To lớn
- [Health] Cấp tính (đột ngột)
- [used about feelings or the senses] Sắc sảo
- Sắc sảo
2
Q
ADVOCATE - VERB/NOUN [2]
A
- [Verb] - Biện hộ, ủng hộ
2. [Noun] - Người ủng hộ
3
Q
ALLEVIATE
A
Xoa dịu, chữa lành
NOUN: alleviation
4
Q
AMBIVALENT
A
Không rõ ràng, mâu thuẫn (feelings)
5
Q
ANALOGY
A
an analogy between A and B
SỰ GIỐNG NHAU
by analogy: compare
6
Q
ANECDOTE
A
CHUYỆN VẶT
7
Q
ANOMALY
A
BẤT THƯỜNG
8
Q
APPREHENSIVE
A
LO LẮNG
9
Q
ASCERTAIN
A
XÁC MINH
10
Q
BENEVOLENT
A
TỐT BỤNG
11
Q
BREVITY
A
SỰ NGẮN GỌN
12
Q
CANDOR
A
SỰ THÀNH THẬT
13
Q
COMPLACENT
A
TỰ MÃN, THỎA MÃN
with the situation that is wrong and no need to worry
14
Q
CONSPICIOUS
A
DỄ THẤY
15
Q
DEBILITATE (2 things)
A
LÀM SUY YẾU
- Somebody’s body or mind
- A country, a organization
16
Q
DEFERENCE
A
in deference to sb/sth
SỰ LÀM THEO
17
Q
DENOUNCE
A
TỐ CÁO
18
Q
DESPONDENT
A
NẢN LÒNG, THẤT VỌNG
19
Q
DISDAIN
A
KHINH, COI KHINH
20
Q
DISPARAGE
A
CHÊ BAI