coporation Flashcards
1
Q
take on the role
A
Đảm nhận vai trò
2
Q
incident /insidənt/
A
sự cố
3
Q
in person
A
trực tiếp
4
Q
outsource /ˈaʊtˌsoɚs/
A
thuê ngoài
5
Q
transport
A
vận chuyển
6
Q
outcome
A
kết quả
7
Q
oversee
A
giám sát
8
Q
translate
A
dịch
8
Q
enclose
A
đính kèm
9
Q
dependable
A
đáng tin cậy
10
Q
recommend
A
giới thiệu
11
Q
disire
A
sự mong muốn
12
Q
bookkeeping
A
kế toán
13
Q
S+ no longer+ V
A
không còn
14
Q
invoice
A
lập hóa đơn