competence Flashcards

1
Q

competence

A

(n) năng lực, khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accomplishment

A

(n) sự hoàn thành, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

eligibility

A

(n) tính thích hợp, tính đủ tư cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

qualification

A

(n) phẩm chất, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

slum

A

n- khu ổ chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

prestigious

A

adj- danh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inexperienced

A

adj- thiếu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sweltering

A

adj- oi ả, ngột ngạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trial

A

n- thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trial period

A

giai đoạn thử việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fund

A

n- quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

anonymous

A

adj- giấu tên, ẩn danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sponsor

A

n- người bảo trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

severely

A

adv- một cách nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

annoyingly

A

adv- một cách khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

slightly

A

adv- nhỏ, không đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

seriously

A

adv- một cách nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

calmness

A

n- sự yên lặng, bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thoughtful

A

adj- trầm tư, có suy nghĩ, chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

arrogant

A

adj- kiêu ngạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

modest

A

adj- khiêm tốn, nhún nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

humble

A

adj- khiêm tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

amid

A

prep- ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

menacing

A

adj- đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

forbidding

A

adj- không thân thiện

26
Q

format

A

n- dạng thức

27
Q

sympathy

A

n- sự đồng cảm

28
Q

ordinary

A

adj- bình thường

29
Q

alternative

A

adj- thay thế

30
Q

recognition

A

n- sự công nhận

31
Q

perception

A

n- sự nhận thức

32
Q

reflection

A

n- sự phản chiếu

33
Q

measurement

A

n- sự đo lường, tính toán

34
Q

preference

A

n- sự ưa thích

35
Q

assessment

A

n- sự đánh giá

36
Q

laboratory

A

n- phòng thí nghiệm

37
Q

cosmetic

A

n- mỹ phẩm

38
Q

virtual

A

adj- ảo

39
Q

whistle

A

v- huýt sáo

40
Q

steep

A

adj- dốc

41
Q

ravine

A

n- khe núi

42
Q

settler

A

n- người khai hoang

43
Q

vowel

A

n- nguyên âm

44
Q

consonant

A

n- phụ âm

45
Q

intangible

A

adj- vô hình

46
Q

heritage

A

n- di sản

47
Q

peasant

A

n- người nông dân

48
Q

identity

A

n- danh tính

49
Q

without qualification

A

vô điều kiện, không hạn chế

50
Q

approve of st

A

tán thành việc gì đó

51
Q

pay a visit to

A

đến thăm nơi nào đó

52
Q

land on one’s feet

A

thành công may mắn

53
Q

cut off

A

cắt bỏ, ngừng cung cấp

54
Q

look into

A

điều tra xem xét

55
Q

put in

A

lắp đặt

56
Q

at the eleventh hour

A

vào phút cuối

57
Q

confuse st with st

A

nhầm lẫn cái j với cái j

58
Q

in an attempt to do st

A

cố gắng làm j

59
Q

contribute to

A

đóng góp

60
Q

consist of

A

bao gồm