Common Words Flashcards
1
Q
A, one
A
Một
2
Q
first
A
đâu tiên
3
Q
last
A
cuối cùng
4
Q
again
A
một lần nữa
5
Q
all
A
tất cả
6
Q
after
A
sau khi (đó)
7
Q
before
A
trước khi (đó)
8
Q
every, each
A
mổi, mỗi
9
Q
some, few
A
Một sõi, một ít, một vài
10
Q
many, much
A
nhiều
11
Q
none
A
Không ai, hết rồi
12
Q
it, thing
A
nó
13
Q
any
A
vài, bất kỳ
14
Q
also
A
cũng vậy
15
Q
while
A
trong khi
16
Q
always
A
luôn luôn
17
Q
never
A
không bao giờ
18
Q
now
A
bây giờ, hiện tại
19
Q
later
A
sau
20
Q
and
A
và
21
Q
because
A
bởi vì, tại vì
22
Q
new
A
mới
23
Q
old
A
cũ
24
Q
lảge, big
A
lớn
25
small, little
nhỏ
26
but
nhưng, mà
27
could, can
có thể, được
28
come
đến, (mồi) vào
29
go
đi
30
do, make
làm
31
fix, repair
sửa chửa
32
break
hư hao
33
nobody
không nhường nào
34
everyone
mọi người
35
anyone
bất kỳ ai
36
search
tìm thấy
37
look closely
nhìn rỏ
38
watch
xem
39
see
nhìn thầy
40
listen
lắng nghe
41
goodbye
tạm biết
42
hello (plural)
chào anh chị
43
sad
buồn bả, buồn phiền
44
happy
hạnh phúc, vui vẻ
45
to have, possess
có, của
46
to hold
cầm
47
here
đây
48
there
đó
49
Where?
ở đâu
50
Why?
tại sao
51
What?
gì
52
Who?
ai
53
How?
như thế nào
54
When?
khi nào
55
What time?
mấy giờ rồi
56
Which one?
cái nào
57
How many?
bao nhiều
58
How much? $ T
có mấy, bao nhiều
59
something
vật gì
60
in
trong
61
out
ngoài
62
on
trên
63
under, below
dưới
64
over, above
bên trên
65
beside
bên cạnh
66
behind
đàng sau
67
in front
đàng trước, ở phía
68
read
đọc
69
write
Viết
70
erase
xoá
71
give
cho
72
take
lấy
73
speak, talk
nói chuyện
74
say
nói
75
sing
hát
76
know
biết
77
educate
dạy dổ
78
learn
học hỏi
79
teach
dạy
80
quiet
yên lặng
81
hear
nghe
82
for (because of)
Vì
83
from
Từ, ở, của
84
to
Đến, tới
85
friend
bạn
86
enemy
kẻ thù
87
wife
vợ
88
husband
chồng
89
I
Tôi
90
you
ông, anh, bà, cô, chị, em
91
he
anh ấy
92
she
cô ấy
93
they
họ
94
if
nếu
95
like, similar
giống như, như, tương tự
96
unlike
không giống
97
with
với
98
without, except
không có, trừ ra
99
fat
mập
100
thin
gầy, ốm
101
tall
cao
102
short
thấp, lùn, ngắn
103
long (time)
dài (lâu)
104
wide
rộng
105
flat
bằng phẳng
106
good, right (moral)
điều thiện
107
good, nice
tốt, tốt lành
108
bad
xấu
109
right
đúng, phải
110
wrong
sai
111
excellent
tốt lắm, xuất sắc
112
try
thử
113
high
cao
114
low
thấp
115
seem, appear
thực sự
116
same, equal
bắng nhau
117
different
khác nhau, khác biệt
118
still
còn, vẫn còn
119
yet
nhưng, chưa
120
noisy
Ồn ào
121
loud
lớn tiếng
122
soft
mềm mại
123
hard
cứng
124
difficult
khó khăn
125
easy
dễ dàng
126
like
thích
127
dislike
không thích
128
love
yêu thương
129
hate
ghét
130
very
rất, lắm, quá
131
more
hơn, thêm
132
less
kém hơn, ít hơn
133
ready
sẳn sàng
134
best
đẹp hơn, rất tốt
135
poor
nghèo
136
rich
giàu có
137
expensive
đắt tiền, mắc tiền, đắt giá
138
laugh
cười
139
mine, yours
của tôi, của anh
140
no
không
141
yes
dạ, vâng
142
of
của
143
about
nói về
144
be together
cùng nhau
145
bad, evil (moral)
điều ác
146
separately
riêng ré
147
only
chỉ
148
another
nửa
149
other
khác
150
man
đàn ông
151
woman
đàn bà
152
child(ren)
trẻ em(con), con cái
153
please
xin, làm ơn
154
thank you
cám ơn
155
please
vui lòng
156
outside
bên ngoài
157
inside
bên trong
158
use
sử dùng, xử đùng
159
not yet
chưa
160
until
đến
161
need, necessary
cần, cần thiết
162
so as, so that
để
163
cold
lạnh
164
hot
nóng
165
straight
thẳng
166
turn
quẹo
167
then, already
rồi
168
future tense
sẽ
169
past tense
đã
170
presently
đang
171
open, on
mở
172
close, off
đóng
173
drive (car)
lái xe
174
discuss
nói về
175
solution, answer
giải đáp
176
wash (hands)
rửa tay
177
dirty
dơ, bẩn
178
clean
sach sẽ
179
clear
rỏ ràng
180
smart
😆thông minh
181
😆stupid
ngu si
182
kind
tử tế, hảo tâm
183
disrespectful
vô lễ
184
wise
khôn ngoan
185
near
gần
186
comfortable
thoải mái
187
crazy
điên khùng
188
girl
con gái
189
boy
con trai
190
travel
du lịch
191
people
người
192
country
quốc gia, nước
193
language
tiếng
194
noodle
mì
195
vegetables
rau cải
196
glass
ly
197
cup
cái tách
198
bowl
cái tô
199
dish
cái đĩa
200
just (happen)
vừa qua
201
far
xa
202
life
đời sống
203
death
sự chết
204
nothing
gì hết
205
around
quanh
206
return
trở về
207
leave
rời khỏi
208
stop (station)
trạm
209
since
tư lâu
210
same
bằng nhau
211
what time?
lúc nào?
212
o’clock
giờ
213
half past hour
rưỡi
214
stop
đừng lại
215
run
chạy
216
walk
đi bộ
217
sit
ngồi (xuống)
218
stand
đứng (đậy)
219
sleep
ngũ, đi ngũ
220
awaken
thức dậy
221
think
suy nghĩ
222
put
đặt, để
223
idea
yếu kiến, tư tưởng
224
feel
cãm thấy
225
hurt
bị đau
226
pain
đau
227
comfort
thoải
228
house
nhà
229
garden
vườn
230
tree
cái cây
231
dog
con chó
232
cat
con mèo
233
bird
con chim
234
horse
con ngựa
235
chicken
con gà (thịt gà)
236
pork
thịt heo
237
beef
thịt bò
238
rice
cơm
239
eat
ăn
240
drink
uống
241
start, begin
bắt đầu
242
just (only)
chỉ
243
half
phân nửa
244
choose
chọn
245
important
quan trọng
246
happen
xảy ra
247
taste
mùi vị, thử
248
smell
mùi
249
touch
rờ, sờ
250
cry
khóc
251
lunch
bưa ăn trưa
252
supper
bưa ăn tối
253
breakfast
bưa ăn sáng
254
forget
quên
255
lift, help
khiêng
256
shop
đi chợ
257
buy
mua
258
sell
bán
259
pay
trả tiền
260
money
tiền
261
work
làm viêc
262
he, him
ngài
263
chapter
chương
264
verse
câu
265
mankind, humans
loài người
266
remember
ngớ lại
267
strong
mạnh
268
long time
lâu
269
short time
ngắn
270
encourage
khuyến khích
271
children
con cái, trẻ em
272
imagine
tưởng tượng
273
believe
tưởng
274
smile
cươi mỉm
275
laugh
cưởi
276
also
cũng vậy
277
finish, ended
xòng rồi
278
cool
mát mẻ
279
then, for
thỉ
280
young
trẻ
281
invite
mời
282
for
vì
283
get
đi lấy, nhận
284
take
lấy
285
problem
vấn đề
286
week
tuần
287
month
tháng
288
year
năm
289
book
sách
290
morning
buổi sáng
291
afternoon
buổi trủa
292
early evening
chiều
293
night
tối
294
today
hôm nay
295
tomorrow
ngày mai
296
yesterday
hôm qua
297
next...
...tới
298
faith
đức tin
299
hope
hy vọng
300
many people
nhiều người
301
help
giúp
302
number
chữ số
303
pay
trả
304
down
xuống
305
weak
yếu
306
return
trả lại
307
by
qua
308
through
xuyên qua
309
trust
lòng tin
310
get, obtain
được
311
cash
tiền mặt