Common Words Flashcards
A, one
Một
first
đâu tiên
last
cuối cùng
again
một lần nữa
all
tất cả
after
sau khi (đó)
before
trước khi (đó)
every, each
mổi, mỗi
some, few
Một sõi, một ít, một vài
many, much
nhiều
none
Không ai, hết rồi
it, thing
nó
any
vài, bất kỳ
also
cũng vậy
while
trong khi
always
luôn luôn
never
không bao giờ
now
bây giờ, hiện tại
later
sau
and
và
because
bởi vì, tại vì
new
mới
old
cũ
lảge, big
lớn
small, little
nhỏ
but
nhưng, mà
could, can
có thể, được
come
đến, (mồi) vào
go
đi
do, make
làm
fix, repair
sửa chửa
break
hư hao
nobody
không nhường nào
everyone
mọi người
anyone
bất kỳ ai
search
tìm thấy
look closely
nhìn rỏ
watch
xem
see
nhìn thầy
listen
lắng nghe
goodbye
tạm biết
hello (plural)
chào anh chị
sad
buồn bả, buồn phiền
happy
hạnh phúc, vui vẻ
to have, possess
có, của
to hold
cầm
here
đây
there
đó
Where?
ở đâu
Why?
tại sao
What?
gì
Who?
ai
How?
như thế nào
When?
khi nào
What time?
mấy giờ rồi
Which one?
cái nào
How many?
bao nhiều
How much? $ T
có mấy, bao nhiều
something
vật gì
in
trong
out
ngoài
on
trên
under, below
dưới
over, above
bên trên
beside
bên cạnh
behind
đàng sau
in front
đàng trước, ở phía
read
đọc
write
Viết
erase
xoá
give
cho
take
lấy
speak, talk
nói chuyện
say
nói
sing
hát
know
biết
educate
dạy dổ
learn
học hỏi
teach
dạy
quiet
yên lặng
hear
nghe
for (because of)
Vì
from
Từ, ở, của
to
Đến, tới
friend
bạn
enemy
kẻ thù
wife
vợ
husband
chồng
I
Tôi
you
ông, anh, bà, cô, chị, em
he
anh ấy
she
cô ấy
they
họ
if
nếu
like, similar
giống như, như, tương tự
unlike
không giống
with
với
without, except
không có, trừ ra
fat
mập
thin
gầy, ốm
tall
cao
short
thấp, lùn, ngắn
long (time)
dài (lâu)
wide
rộng
flat
bằng phẳng
good, right (moral)
điều thiện
good, nice
tốt, tốt lành
bad
xấu
right
đúng, phải
wrong
sai
excellent
tốt lắm, xuất sắc
try
thử
high
cao
low
thấp
seem, appear
thực sự
same, equal
bắng nhau
different
khác nhau, khác biệt
still
còn, vẫn còn
yet
nhưng, chưa
noisy
Ồn ào
loud
lớn tiếng
soft
mềm mại
hard
cứng
difficult
khó khăn