common verbs Flashcards
1
Q
to stop
A
ngừng lại
2
Q
to sit
A
ngồi (sit down- ngồi xuống)
3
Q
to come
A
đến
4
Q
to stand
A
đứng (stand up- đưng lên)
5
Q
to grab
A
để lấy
6
Q
watch
A
xem
7
Q
to do ( to make)
A
làm
8
Q
to work
A
làm việc
9
Q
eat
A
ăn
10
Q
to cook
A
nấu ăn
11
Q
to sell
A
bán
12
Q
to know
A
biết
13
Q
to run
A
chạy
14
Q
to give
A
cho
15
Q
to lay; lay down
A
nằm; nằm xuống
16
Q
to play
A
chơi
17
Q
to buy
A
mua
18
Q
awake
A
thức tỉnh
19
Q
receive
A
nhận được
20
Q
miss; remember
A
nhớ
21
Q
read
A
đọc
22
Q
wear
A
mặc