Common phrases Flashcards
1
Q
hello
A
Xin chào
2
Q
good morning
A
Chào buổi sáng
3
Q
good afternoon
A
Chào buổi chiều
4
Q
good evening
A
Chào buổi tối
5
Q
my name is
A
tên tôi là
6
Q
please
A
Xin vui lòng
7
Q
thank you
A
Cảm ơn
8
Q
I don’t speak your language well
A
Tôi không nói tốt ngôn ngữ của bạn
9
Q
I speak little Vietnamese
A
tôi nói được một chút tiếng Việt
10
Q
im sorry
A
Tôi xin lỗi
11
Q
excuse me
A
xin lỗi
12
Q
goodbye
A
tạm biệt
13
Q
i need help
A
tôi cần giúp đỡ
14
Q
can you help me
A
tôi cần giúp đỡ
15
Q
your welcome
A
chào mừng bạn