COLOURS Flashcards
1
Q
The black sheep
A
Nghịch tử, phá gia chi tử
2
Q
Blue in the face
A
mãi mãi, lâu đến vô vọng
3
Q
Red-letter
A
ngày vui, ngày đáng đáng nhớ vì có chuyện tốt lành
4
Q
White as a ghost/sheet
A
trắng bệch, nhợt nhạt
5
Q
With flying colours
A
Xuất sắc, thành công
6
Q
Once in a blue moon
A
Hiếm khi, năm thì mười họa
7
Q
Black and white
A
rõ ràng
8
Q
Catch sb red-handed
A
bắt tại trận, bắt quả tang
9
Q
Have a yellow streak
A
Có tính nhát gan
10
Q
Get/give the green light
A
Bật đèn xanh , cho phép
11
Q
Out of the blue
A
Hoàn toàn bất ngờ
12
Q
Paint the town red
A
Ăn mừng
13
Q
Red tape
A
Nạn quan liêu, bệnh giấy tờ, hình thức
14
Q
In the pink = In the good health
A
Sức khỏe tốt
15
Q
Lend colour to sth
A
Chứng minh cái gì