COLLOCATIONS Flashcards
co hue 1
1
Q
a detailed action plan
A
bản chi tiết kế hoạch hành động
2
Q
a pat on the back
A
khen nngoijw ca tụng
3
Q
a wide range/variety of
A
nhiều, đa dạng
4
Q
accidentally come up with= hit on/ upon
A
vô tình nảy ra ý tưởng
5
Q
against one’s will
A
trái với mong muốn của ai
6
Q
at stake=at risk= in danger
A
gặp nguy hiểm, bị đe dọa
7
Q
be in two minds about st
A
lưỡng lự, chưa quyết định được
8
Q
be quick/slow on the uptake
A
nhanh/chậm tiếp thu
9
Q
be under misappprehension that+ clause
A
hiểu lầm rằng
10
Q
bumper/good crops
A
vụ mùa bội thu
11
Q
by leaps and bounds
A
tiến bộ nhanh chóng
12
Q
contribute to st/doing st
=make a contribution to st/doing st
A
đóng góp cống hiến vào cái gì, làm gì