Collocations Flashcards
1
Q
Do somebody a favor
A
Giúp đỡ ai đó
2
Q
Do somebody a favor
A
Giúp đỡ ai đó
3
Q
Do your best
A
Nỗ lực
4
Q
Do your best
A
Nỗ lực
5
Q
Do harm to
Do damage to
A
Gây tổn hại đến
6
Q
Do an experiment
A
Làm một thí nghiệm
7
Q
Do the ironing
A
Ủi đồ
8
Q
Do business
A
Kinh doanh
9
Q
Do business
A
Kinh doanh
10
Q
Have a rest
A
Nghỉ ngơi
11
Q
Have difficulty (in) doing sth
A
Gặp khó khăn
12
Q
Have a discussion with sb
A
Có một cuộc tranh luận với ai
13
Q
Have an effect/ influence on sb/st
A
Có ảnh hưởng lên
14
Q
Have a look (at) sth
A
Nhìn vào
15
Q
Have a word with sb
A
Nói chuyện với ai