Collocation Flashcards

1
Q

make an effort

A

nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

make it possible/impossible to do something

A

khiến có thể/ không thể làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

do one’s best

A

nỗ lực hết sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

make the bed

A

dọn giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have a/an + adj + time

A

có một khoảng thời như thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

make arrangements

A

sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

do exercise

A

tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

make friends

A

kết bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

have an accident

A

gặp tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

make it clear

A

nói rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

make a decision

A

đưa ra quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

make an appointment

A

lên lịch hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

make a prediction

A

đưa ra dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

do harm to sb/sth

A

gây hại tới ai/gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

make a mistake

A

phạm sai lầm,mắc lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

have difficulty (in) doing something

A

gặp khó khăn trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

make a difference

A

tạo ra sự khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

make progress

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

do an experiment

A

tiến hành thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

make money

A

kiếm ra tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

do business

A

Làm ăn,kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

have a row

A

tranh cãi ,cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

do the dishes

A

rửa bát đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

make excuses

A

kiếm cớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

do the shopping = go shopping

A

đi mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

make a contribution to something

A

có đóng góp cho thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

do research

A

thực hiện nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

do somebody a favour

A

giúp ai đó một việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

make a suggestion

A

đưa ra gợi ý

30
Q

have arguments

A

tranh cãi

31
Q

take part in something

A

tham gia vào cái gì

32
Q

put something into practice

A

đưa thứ gì vào thực tiễn

33
Q

take photos

A

chụp ảnh

34
Q

pay somebody a compliment on somthing

A

khen ai vì điều gì

35
Q

pay attention

A

chú ý

36
Q

take a gap year

A

nghỉ một năm

37
Q

put pressure on somebody

A

tạo áp lực lên ai

38
Q

take a keen interest in something

A

rất hứng thú với thứ gì

39
Q

pay one’s last respects

A

nói lời tiễn đưa ai

40
Q

put the blame for something on somebody

A

đổ lỗi gì lên đầu ai

41
Q

take action

A

hành động

42
Q

take the seat

A

ngồi xuống

43
Q

pay a visit to

A

ghé thăm nơi nào

44
Q

put an emphasis on something

A

nhấn mạnh điều gì

45
Q

take advantage of something

A

tận dụng thứ gì

46
Q

put a tax on something

A

áp dụng thuế đối với thứ gì

47
Q

pay tribute to somebody

A

khen ngợi ai

48
Q

take notice of something

A

chú ý tới thứ gì

49
Q

take care of somebody/something

A

chăm sóc để ý tới ai/thứ gì

50
Q

take notes

A

ghi chép

51
Q

take something in account

A

cân nhắc thứ gì

52
Q

take risks

A

chấp nhận rủi ro, mạo hiểm

53
Q

take a trip to

A

đi chơi tới đâu

54
Q

take turns to do/doing something

A

thay phiên nhau làm gì

55
Q

take responsibility for (doing) something

A

chịu trách nhiệm cho (làm) việc gì

56
Q

take measures

A

thực hiện các biện pháp

57
Q

take pride in something

A

tự hào vì điều gì

58
Q

take an exam

A

tham dự kỳ thì

59
Q

take place

A

diễn ra

60
Q

take precautions

A

thực hiện các biện pháp phòng ngừa

61
Q

come into effect

A

có hiệu lực

62
Q

get lost

A

bị lạc

63
Q

go bankrupt

A

bị phá sản

64
Q

go jogging

A

chạy bộ

65
Q

break a habit

A

bỏ thói quen

66
Q

get a job

A

kiếm được việc

67
Q

break the news

A

báo tin

68
Q

break the law

A

phạm luật

69
Q

get married

A

kết hôn

70
Q

get ready

A

chuẩn bị sẵn sàng

71
Q

break a record

A

phá kỷ lục