Collocation Flashcards
make an effort
nỗ lực
make it possible/impossible to do something
khiến có thể/ không thể làm gì
do one’s best
nỗ lực hết sức
make the bed
dọn giường
have a/an + adj + time
có một khoảng thời như thế nào
make arrangements
sắp xếp
do exercise
tập thể dục
make friends
kết bạn
have an accident
gặp tai nạn
make it clear
nói rõ
make a decision
đưa ra quyết định
make an appointment
lên lịch hẹn
make a prediction
đưa ra dự đoán
do harm to sb/sth
gây hại tới ai/gì
make a mistake
phạm sai lầm,mắc lỗi
have difficulty (in) doing something
gặp khó khăn trong việc gì
make a difference
tạo ra sự khác biệt
make progress
tiến bộ
do an experiment
tiến hành thí nghiệm
make money
kiếm ra tiền
do business
Làm ăn,kinh doanh
have a row
tranh cãi ,cãi nhau
do the dishes
rửa bát đĩa
make excuses
kiếm cớ
do the shopping = go shopping
đi mua sắm
make a contribution to something
có đóng góp cho thứ gì
do research
thực hiện nghiên cứu
do somebody a favour
giúp ai đó một việc