collins vocab Flashcards

1
Q

amend (v)

A

sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

biological family (n)

A

gia đình ruột thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tremendous

A

rất to lớn, vô cùng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

intimacy

A

sự thân thiết, sự thân mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

instability

A

không ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

controversy

A

sự tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

harmonious

A

hài hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

much-research topic

A

chủ đề nghiên cứu nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

courtesy

A

lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ponder

A

suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

centre on

A

tập trung vào chủ đề/ sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

grasp

A

nắm được, hiểu vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

conscienstious

A

tận tâm, chu đáo, có lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

plagiarize

A

ăn cắp ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hit upon

A

đột nhiên nghĩ ra ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hit upon

A

đột nhiên nghĩ ra ý tưởng

16
Q

mull over

A

suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một đoạn thời gian dài

17
Q

pull yourself together

A

bình tĩnh

18
Q

hang in the balance

A

chưa chắc chắn

19
Q

on the basis of

A

trên cơ sở của..

20
Q

contrary to popular belief

A

trái với quan niệm thông thường