collins vocab Flashcards
1
Q
amend (v)
A
sửa đổi
2
Q
biological family (n)
A
gia đình ruột thịt
3
Q
tremendous
A
rất to lớn, vô cùng tốt
4
Q
intimacy
A
sự thân thiết, sự thân mật
5
Q
instability
A
không ổn định
6
Q
controversy
A
sự tranh cãi
7
Q
harmonious
A
hài hoà
8
Q
much-research topic
A
chủ đề nghiên cứu nhiều
9
Q
courtesy
A
lịch sự
10
Q
ponder
A
suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định
11
Q
centre on
A
tập trung vào chủ đề/ sở thích
12
Q
grasp
A
nắm được, hiểu vấn đề
13
Q
conscienstious
A
tận tâm, chu đáo, có lương tâm
14
Q
plagiarize
A
ăn cắp ý tưởng
15
Q
hit upon
A
đột nhiên nghĩ ra ý tưởng