Collacation in Family matters Flashcards
1
Q
lifelong bond /ˈlaɪf.lɑːŋ bɑːnd/
A
mối quan hệ trọn đời
eg:
2
Q
non-identical twins /ˌnɑːn.aɪ.den.t̬ə.kəl ˈtwɪns/
A
anh em sinh đôi không giống hệt nhau
3
Q
psychic abilities /ˈsaɪ.kɪk əˈbɪl.ə.t̬i/
A
khả năng ngoại cảm
4
Q
grow older /ɡroʊ oʊld/
A
lớn lên
5
Q
move apart /muːv əˈpɑːrt/
A
di chuyển ra xa
6
Q
reach adulthood /riːtʃ əˈdʌlt.hʊd/
A
đến tuổi trưởng thành