Cô Khuê Gửi Flashcards

1
Q

Persecute

A

Ngược đãi, hành hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prosecute

/ˈprɒsɪkjuːt/

A

Truy tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

exhausted

/ɪɡˈzɔːstɪd/

A

Kiệt sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exhaustive

/ɪɡˈzɔːstɪv/

A

Thấu đáo, toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

respectful

/rɪˈspektfl/

A

Tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

respectable

/rɪˈspektəbl/

A

Đáng kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

respective

/rɪˈspektɪv/

A

Tương ứng, riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

compliment

/ˈkɒmplɪmənt/

A

Lời khen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

complement

/ˈkɒmplɪment/

A

Phần bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

reverse

/rɪˈvɜːs/

A

Đảo ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

reserve

/rɪˈzɜːv/

A

Đặt chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stationery (n)

/ˈsteɪʃənri/

A

Văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

stationary (adj)

/ˈsteɪʃənri/

A

Bất động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

discreet

/dɪˈskriːt/

A

Kín đáo, cẩn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

discrete

/dɪˈskriːt/

A

Rời rạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

recourse

/rɪˈkɔːs/

A

Sự trông cậy

17
Q

distinguished (v)

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

A

Kiệt xuất

18
Q

distinguished (v)

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

A

Kiệt xuất

19
Q

disinterested (adj)

/dɪsˈɪntrəstɪd/

A

Vô tư, không vụ lợi

20
Q

moral (adj, n)

/ˈmɒrəl/

A

Đạo đức, luân lí

21
Q

morale (n)

/məˈrɑːl/

A

Tinh thần, thái độ

22
Q

principle (n)

/ˈprɪnsəpl/

A

nguyên tắc, nguyên lý, chuẩn mực

23
Q

principal (n)

/ˈprɪnsəpl/

A

Hiệu trưởng

24
Q

considerate (adj)

/kənˈsɪdərət/

A

ân cần chu đáo

25
Q

considerate (adj)

/kənˈsɪdərət/

A

ân cần chu đáo

26
Q

counsel (n)

/ˈkaʊnsl/

A

lời tư vấn, lời khuyên

27
Q

industrious (adj)

/ɪnˈdʌstriəs/

A

Chăm chỉ cần cù

28
Q

historic (adj)

/hɪˈstɒrɪk/

A

quan trọng, có ý nghĩa lịch sử

29
Q

historical (adj)

/hɪˈstɒrɪkl/

A

Liên quan tới lịch sử

30
Q

disqualified (adj)

/dɪsˈkwɒlɪfaɪ/

A

bị mất tư cách, bị tước quyền

31
Q

unqualified (adj)

/ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/

A

thiếu khả năng, không đủ trình độ

32
Q

economical (adj)

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

/ˌekəˈnɒmɪkl/

A

Tiết kiệm, rẻ tiền

33
Q

adopt (v)

/əˈdɒpt/

A

nhận nuôi, làm theo, chấp nhận

34
Q

adapt (v)

/əˈdæpt/

A

Thích nghi

35
Q

comprehensive (adj)

/ˌkɒmprɪˈhensɪv/

A

Toàn diện

36
Q

comprehensible (adj)

/ˌkɒmprɪˈhensəbl/

A

Có thể hiểu được

37
Q

forgetful (adj)

/fəˈɡetfl/

A

Đãng trí, hay quên

38
Q

forgettable (adj)

/fəˈɡetəbl/

A

Có thể quên được