Cô Khuê Gửi Flashcards
1
Q
Persecute
A
Ngược đãi, hành hạ
2
Q
prosecute
/ˈprɒsɪkjuːt/
A
Truy tố
3
Q
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
A
Kiệt sức
4
Q
exhaustive
/ɪɡˈzɔːstɪv/
A
Thấu đáo, toàn diện
5
Q
respectful
/rɪˈspektfl/
A
Tôn trọng
6
Q
respectable
/rɪˈspektəbl/
A
Đáng kính
7
Q
respective
/rɪˈspektɪv/
A
Tương ứng, riêng
8
Q
compliment
/ˈkɒmplɪmənt/
A
Lời khen
9
Q
complement
/ˈkɒmplɪment/
A
Phần bổ sung
10
Q
reverse
/rɪˈvɜːs/
A
Đảo ngược
11
Q
reserve
/rɪˈzɜːv/
A
Đặt chỗ
12
Q
stationery (n)
/ˈsteɪʃənri/
A
Văn phòng phẩm
13
Q
stationary (adj)
/ˈsteɪʃənri/
A
Bất động
14
Q
discreet
/dɪˈskriːt/
A
Kín đáo, cẩn trọng
15
Q
discrete
/dɪˈskriːt/
A
Rời rạc