Clothes Vocab Flashcards
Áo sơ mi
Shirt
Quần dài
Trousers
1 chiếc quần
A pair of trousers
Hiện đại
Modern- looking
1 kiểu ăn mặc đời thường
A casual look
Áo phông
T- shirt
Quần bò dài
Jeans
Sản phẩm thời trang
Fashion pieces
Tín đồ thời trang
Fashionista
Vây 2 dây suông
Sundress
Váy ngắn
Skirt
Quần đùi
Shorts
Áo len chui đầu dài tay
Jumper
Áo chui đầu có tay bo
Sweater
Áo khoác dáng ngắn
Jacket
Áo khoác dáng dài
Coat
Khăn quàng cổ
Scarf
Cà vạt
Tie
Len
Wool
Hấp dẫn
Attractive
Hói đầu
Bald
Tóc vàng
Blone
Tóc xoăn
Curly
Tuổi trung niên
Middle- aged
Cao tuổi
Elderly
Từ tối sang sáng
Change colour from dark to light
Ăn mặc lịch thiệp, hiện đại
Smart
Nhợt nhạt (sắc mặt) (màu sáng light)
Pale
Xuân thì, đang trong tuổi trẻ
Adolescent
Tóc húi cua
Crew- cut
Râu
Beard
Ria mép
Moustache
Hói
Receding
Nếp nhăn
Wrinkle
Nước da
Complexion
Người đầy đặn (= stout man)
A rather plump
Khẳng khiu
Skinny
1 cặp vợ chồng béo
A obse couple
Biếng ăn
Anorexic
Ăn mặc đẹp
Well- dressed
Nhếch nhác
Scruffy