Classifiers Flashcards
1
Q
Bài
A
speeches; bài diễn văn
Articles; bài báo
Poems; bài thơ
2
Q
Đoạn
A
For things such as voice recordings
3
Q
Đàn
A
Flock (of birds), pack (of wolves), school (of fish), herd (of cows), etc.
4
Q
Vị
A
For important people such as doctors
5
Q
Bản
A
For paper reports; bản báo cáo
constitutions; bản hiến pháp
Lists; bản danh sách
Wills/ testaments; bản di chúc
6
Q
Bức
A
For letters; bức thư
Photos; bức ảnh
7
Q
Giấc
A
For dreams; giấc mơ
periods of sleep; giấc ngủ
8
Q
Đóa
A
For flowers; đóa hoa
9
Q
Tấm
A
For cards; tấm thiệp
For mirrors; tấm gương
10
Q
Môn
A
A subject of study such as politics; tôi học môn chính trị mỗi ngày.
11
Q
Cơn
A
For wind; cơn gió
For waves; cơn sóng
For rain; cơn mưa