CHUYÊN VNGIÁP - QUẢNG BÌNH Flashcards
1
Q
five miles/ten feet etc away
A
Cách xa bao nhiêu
2
Q
take action
A
Hành động
3
Q
pull down
A
Phá dỡ cái gì
4
Q
sit back
A
Ngồi không (không làm gì)
5
Q
take over
A
Kiểm soát cái gì
6
Q
get the hang of
A
Hiểu rõ cái gì
7
Q
suffer from something
A
Bị, mắc cái gì
8
Q
infect sb with sth
A
Lây nhiễm cái gì cho ai
9
Q
keep an eye on
A
Để mắt đến cái gì
10
Q
better-safe-than-sorry
A
Cẩn thận vẫn hơn