Chuyện nhỏ trong thế giới lớn Flashcards
Tiếng Việt -> Tiêng Anh
1
Q
Ngày
A
Day
2
Q
Mọi
A
All
3
Q
Câu
A
Sentence
4
Q
Câu chuyện
A
Story
5
Q
Chuyện
A
Stuff, Matter
6
Q
Kể
A
Tell
7
Q
Bắt
A
Catch
8
Q
Đầu
A
Head, End, Tip
9
Q
Bắt Đầu
A
Start
10
Q
Từ
A
From, Since, Off
11
Q
Lịch
A
Calendar
12
Q
Lịch sử
A
History
13
Q
Thế giới
A
World
14
Q
Mà
A
But
15
Q
Ta
A
Me, I
16
Q
Sắp
A
Soon, Coming, Near
17
Q
Cũng
A
Also, Even
18
Q
Cũng Thế
A
Also, Same
19
Q
Về
A
About
20
Q
Việc
A
Job, Matter
21
Q
Những Việc
A
Things
22
Q
Xảy, Xảy ra
A
Happen, Occur
23
Q
Ở
A
In
24
Q
Thời
A
Time
25
Xa
Far
26
Xưa
Old, Ancient
27
Dối
Lie (say the opposite of the truth)
28
Đối vơi
For, With
29
Có thể
Can, Maybe
30
Khi
When, When (the)
31
Còn
Still, Same
32
Còn bé
Young
33
Bé
Small, Little
34
Đứng
Stand
35
Kiễng
Tiptoe
36
Kiễng chân
Tiptoe
37
Chân
Foot
38
Lên
Up, Climb, Raise
39
Mới
New
40
Với
With
41
Được
Ok!, Alright!
42
Tay
Hand
43
Mẹ
Mom
44
Nhớ
Mind, Remember
45
Đó
That, From, There
46
Cảm giác
Perceive, Feel
47
Của
Of the, Pertaining to, Belonging to
48
Riêng
Private, particular, personal, peculiar, specific
49
Thể
Can, may, might, be able to
50
Như
As, like
51
Thế này
Like this, In this way
52
Cậu, Cậu bé
Boy, Small boy
53
Hoặc
Or
54
Cô bé
Kid, Little girl
55
Chính là
(It) is
56
Trước
Before
57
Nữa
More, Again
58
Nữa thì
More, Anymore
59
Trong
In, Inside, On
60
Nôi
Cradle
61
Nằm
Lie, Lay
62
Tự
Self
63
Tự em
Yourself
64
Mình
Self
65
Nằm trong
Inside, Lay inside
66
Ra sao
How
67
Vẫn
Still
68
Điều
Thing
69
Điều đó
That
70
Ba mẹ
Parents
71
Từng
Ever
72
Từng là
Used to be
73
Những
Just, Only
74
Như thế
Like that
75
Ông bà
Grandparents
76
Cũng vậy
Also, Too
77
Thời gian
Time
78
Hơn
More
79
Hơn nhiêu
More
80
Tất cả
All
81
Sao
Star