Chuyện nhỏ trong thế giới lớn Flashcards
Tiếng Việt -> Tiêng Anh
1
Q
Ngày
A
Day
2
Q
Mọi
A
All
3
Q
Câu
A
Sentence
4
Q
Câu chuyện
A
Story
5
Q
Chuyện
A
Stuff, Matter
6
Q
Kể
A
Tell
7
Q
Bắt
A
Catch
8
Q
Đầu
A
Head, End, Tip
9
Q
Bắt Đầu
A
Start
10
Q
Từ
A
From, Since, Off
11
Q
Lịch
A
Calendar
12
Q
Lịch sử
A
History
13
Q
Thế giới
A
World
14
Q
Mà
A
But
15
Q
Ta
A
Me, I
16
Q
Sắp
A
Soon, Coming, Near
17
Q
Cũng
A
Also, Even
18
Q
Cũng Thế
A
Also, Same
19
Q
Về
A
About
20
Q
Việc
A
Job, Matter
21
Q
Những Việc
A
Things
22
Q
Xảy, Xảy ra
A
Happen, Occur
23
Q
Ở
A
In
24
Q
Thời
A
Time
25
Q
Xa
A
Far
26
Q
Xưa
A
Old, Ancient
27
Q
Dối
A
Lie (say the opposite of the truth)
28
Q
Đối vơi
A
For, With
29
Q
Có thể
A
Can, Maybe
30
Q
Khi
A
When, When (the)
31
Q
Còn
A
Still, Same
32
Q
Còn bé
A
Young