chronische Erkrankung Flashcards

1
Q

Chronische Erkrankung, die mit veränderter Mobilität, Motorik und Sensibilität einhergehen

A
  • multiple Sklerose: bệnh đa xơ cứng
  • morbus-Parkinson:
    -Schlaganfall : tai biến mạch máu não
    -Polyneuropathie: bệnh đa dây thần kinh
    -andere chron. Erkrankungen ( bệnh niên sử)
  • schlechter Allgemeinzustand ( sức khoẻ tổng quát tệ đi, thể trạng tệ đi)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Polyneuropathie

A

bệnh đa dây thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chronisches Erschöpfungssyndrom

A

hội chứng mệt mỏi kinh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Syndrom

A

hội chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bệnh dẫn đến ngất xỉu

A
  • Unterzuckerung ( hạ đường huyết)
  • Epilepsie ( động kinh)
  • Herzrhythmusstörung( rối loạn nhịp tim)
  • niedriger Blutdruck( huyết áp thấp)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ảnh hưởng xấu của không khí( xung quanh) tới nhận thức

A
  • Depression
  • Demenz( Fehleinschätzung der einigen Fähigkeit)
  • Angst vor Stürzen/ im letztem 1/2 Jahr gestürzt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Funktionsbeeinträchtigungen
ảnh hưởng xấu đến chức năng

A
  • Gleichgewichtsstörung( mất cân bằng)
  • Gangveränderung
  • eingeschränkte Mobilität( Giảm khả năng di chuyển)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Probleme mit Hilfsmitteln oder Kleidung

A
  • sturzgefährdende Schuhe oder Kleidung( giày chống ngã)
  • schlecht angepasste Hilfsmittel( Rollator, Rollstuhl,…) thiết bị hỗ trợ k phù hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly