Chính Phủ - Government Flashcards

1
Q

Chính Phủ

A

Government

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quốc Hội

A

National Assembly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thượng Viện

A

Senate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thượng Nghị Sỹ

A

Senator

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hạ Viện

A

House of Representatives; House of Commons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dân Biểu

A

Representatives; Congressmen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhiệm Kỳ

A

Term (Time Serving)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đảng

A

Party (Political)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chính Đảng

A

Political Party

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cơ Cấu

A

Structure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ý Thức Hệ Chính Trị

A

Political Ideology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hệ Tư Tưởng Chính Trị

A

Political Ideology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ý Thực Hệ

A

Ideology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chính Trị

A

Politics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chính Quyền

A

Political Power

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chính Thể

A

Form of Government

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chính Sách

A

Policy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hành Chính

A

Administration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hành Chính Chánh

A

Main Administration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chính Thức

A

Official

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Cộng Sản

A

Communism

22
Q

Tư Bản

A

Capital (Economics)

23
Q

Xã Hội

A

Society

24
Q

Chủ Nghĩa Cộng Sản

A

Communism

25
Q

Chủ Nghĩa Tư Bản

A

Capitalism

26
Q

Chủ Nghĩa Xã Hội

A

Socialism

27
Q

Đảng Cộng Sản Việt Nam

A

The Communist Party of Vietnam

28
Q

Chính Khách

A

Politician

29
Q

Chính Trị Gia

A

Politician

30
Q

Chủ Thuyệt Cộng Sản

A

Communism

31
Q

Dân Chủ

A

Democracy

32
Q

Độc Tài

A

Dictatorship; Dictatorial

33
Q

Chủ Tịch

A

Chairman

34
Q

Lãnh Tụ Tối Cao

A

Supreme Leader

35
Q

Tổng Bí Thư (TBT)

A

General Secretary

36
Q

Tổng Thống

A

President

37
Q

Thủ Tướng (Chính Phủ)

A

Prime Minister

38
Q

Chủ Tịch Quốc Hội

A

Chairman of the National Assembly

39
Q

Phó (Position)

A

Deputy / Vice (Position)

40
Q

Lập Pháp

A

Legislative Branch

41
Q

Hành Pháp

A

Executive Branch

42
Q

Tư Pháp

A

Judiciary Branch

43
Q

Cuộc Đảo Chính

A

Coup D’etat

44
Q

Xáo Trộn Chính Trị

A

Political Unrest

45
Q

Chuyên Chế

A

Dictatorial (Totalitarian)

46
Q

Bầu Cử

A

Election

47
Q

Đầu Phiếu

A

Voting; To Vote

48
Q

Trưng Cầu Dân Ý

A

Referendum

49
Q

Hiệp Định / Hiệp Ước

A

Agreement (Political)

50
Q

Tổng Tuyển Cử

A

General Election