Chinese Pinyin Sounds Flashcards

1
Q

B

âm môi

A


đọc giống p, không bật hơi

本 běn

这本书怎么样
Zhè běn shū zěnme yàng
How is this book?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

P

âm môi

A


đọc giống p, bật hơi

苹果 píngguǒ

我想买些苹果
Wǒ xiǎng mǎi xiē píngguǒ
I want to buy some apples

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

M

âm môi

A


đọc giống m

他们 Tāmen
They

他们走啊走啊
Tāmen zǒu a zǒu a
They walk and walk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

F

âm môi

A

phơ
đọc giống ph

父母 Fùmǔ
Parents/father and mother

我有父母还有一个弟弟
Wǒ yǒu fùmǔ hái yǒu yīgè dìdì
I have parents and a younger brother

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

D

âm đầu lưỡi giữa

A


đọc giống t

电脑 Diànnǎo
Computer

范大哥 Fàn dàgē
Big brother Phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

T

âm đầu lưỡi giữa

A

thơ
đọc giống th

一天 yī tiān
one day

一天老奶奶说 我想要一只猫
Yītiān lǎonǎinai shuō wǒ xiǎng yào yī zhǐ māo
One day grandma said I want a cat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

N

âm đầu lưỡi giữa

A


đọc giống n

哪儿 Nǎ’er
Where

你去哪儿
Nǐ qù nǎ’er
Where are you going?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

L

âm đầu lưỡi giữa

A


đọc giống L

了 le “lơ” / liǎo
modal particle intensifying preceding clause
completed action marker

我饿了 Wǒ è le
I’m hungry already

我的工作做完了
Wǒ de gōngzuò zuò wán liǎo
My work has been done

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

G

âm gốc lưỡi

A

cờ
đọc giống c, không bật hơi

干 gàn
to do

今天下午你干什么
Jīntiān xiàwǔ nǐ gàn shénme
What are you doing this afternoon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

K

âm gốc lưỡi

A

đọc giống kh, bật hơi

看 kàn
to look, watch

我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

H

âm gốc lưỡi

A

đọc giống kh, không bật hơi

喜欢 xǐhuān
to like

我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

J

âm mặt lưỡi

A

chi
thẳng lưỡi, không bật hơi, đọc giống ch
genie without nie

今天 jīn tiān
Today

我今天吃包子
Wǒ jīntiān chī bāozi
I eat “bánh bao” today

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Q

âm mặt lưỡi

A

tri
thẳng lưỡi, bật hơi, đọc giống tr

起床啦 Qǐ chuáng la
Get up, get up?

不客气 Bù kèqì
You’re welcome

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

X

âm mặt lưỡi

A

đọc giống x

喜欢 xǐhuān
to like

我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies

学校 Xuéxiào
school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ZH

âm phụ kép

A

Chư, chờ
cong lưỡi, không bật hơi, đọc giống ch

zhongguo 中国

这里 Zhèlǐ
here

我也是这里的学生
Wǒ yěshì zhèlǐ de xuéshēng
I am also a student here

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

CH

âm phụ kép

A

trư
cong lưỡi, bật hơi, đọc giống tr
truck without uck

吃饭 Chīfàn “trư phàn”
Eat meal

茶 chá “trá”
Tea

他们喝茶
Tāmen hē chá
They drink tea

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

SH

âm phụ kép

A

shư
cong lưỡi
mushroom without m and room

没事 méishì
没关系 Méiguānxì
No problem, it’s okey

商店 shāngdiàn
store

他来到一个猫的商店
Tā lái dào yīgè māo de shāngdiàn
He arrives at a cat store

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

R

âm đầu lưỡi trước và sau

A


cong lưỡi, hạn chế rung

认识 Rènshí
to know, to recognize, to be familiar with

很高兴认识你
Hěn gāoxìng rènshí nǐ
Nice to meet you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Z

âm đầu lưỡi trước và sau

A

chư; được
thẳng lưỡi, không bật hơi, đầu lưỡi sau hàm răng trên

工作 Gōngzuò
Job, work

你做什么工作
Nǐ zuò shénme gōngzuò
What’s your job?

他在医院工作
Tā zài yīyuàn gōngzuò
He works in the hospital

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

C

âm đầu lưỡi trước và sau

A

trư
thẳng lưỡi, bật hơi, đầu lưỡi sau hàm răng trên
putz [pʌts] withou pu

厕所在哪儿 Cèsuǒ zài nǎ’er Where is the toilet?
厕所在那儿 Cèsuǒ zài nà’er The toilet is over there

辞职 Cízhí
Resignation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

S

âm đầu lưỡi trước và sau

A


thẳng lưỡi
snake without nake

四 Sì
4

五湖四海 (idiom)
Wǔhúsìhǎi
Năm châu bốn bể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

W

phụ âm

A

[wa]

我 wǒ
I

我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Y

phụ âm

A

[ja]

电影 diànyǐng
Movie, film

我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

i (medial/middle)
yi (initial/alone)
(nguyên âm)

A
  1. đọc là “i”:

喜欢 xǐhuān

  1. đi cùng z, zh, c, ch, s, sh, r đọc thành “ư”:
    只 zhǐ “chư”
    classifier for birds and certain animals

我想要一只猫
Wǒ xiǎng yào yī zhǐ māo
I want a cat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
u (medial/middle) wu (initial/alone) (nguyên âm)
đọc là "u" ooh 书 shū book 这是你的书吗 Zhè shì nǐ de shū ma Is this your book?
26
ü (medial/middle) yu (initial/alone) (nguyên âm)
đọc là “uy” tròn môi: oo ee 女朋友 Nǚ péngyǒu Girlfriend when ü meets j q x y, there are no two dots on top: 鱼 Yú Fish 我与你在下雨天一起吃鱼 Wǒ yǔ nǐ zàixià yǔtiān yīqǐ chī yú I eat fish with you on a rainy day 群 Qún Group 均价 Jūn jià Average price
27
a (final) | nguyên âm
đọc là “a” 那里 Nàlǐ 我看到那里有一个湖 Wǒ kàn dào nà li yǒu yīgè hú I saw that there was a lake there
28
o (final) | nguyên âm
đọc là “ua” 我 wǒ I, me 我喜欢看电影 Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng I like watching movies
29
e (final) | nguyên âm
1. đọc là “ưa”: 个 gè classifier for people or object in general 我看到那里有一个湖 Wǒ kàn dào nà li yǒu yīgè hú I saw that there was a lake there 2. đi với l, d, m, n (lơ tơ nơ mơ) với không thanh điệu đọc là “ơ”: 了 Le "lơ" modal particle intensifying preceding clause completed action marker 我饿了 Wǒ è le I'm hungry already
30
er (final) | nguyên âm
đọc là “ơ” uốn lưỡi eerrr... 二 Èr 2
31
ye 也 yě
Đọc là “de” Because ye is a special phonetic alphabet, we call it the whole syllable. Think of y and e as a whole, which is pronounced "dẻ”
32
ai (final) | nguyên âm kép
đọc là “ai” 再见 Zài jiàn See you again/goodbye 爱 ài to love 我很爱你 Wǒ hěn ài nǐ I love you very much
33
ei (final) | nguyên âm kép
đọc là “ây” 谁 Shéi Who 他是谁 Tā shì shéi Who is he?
34
ao (final) | nguyên âm kép
đọc là “ao” 老 Lǎo Old 她是老师 Tā shì lǎoshī She is a teacher
35
ou (final) | nguyên âm kép
đọc là “âu” 有 Yǒu to have 我们家里有 Wǒmen jiā li yǒu We have it at home
36
ia (final) | nguyên âm kép
đọc "i" + "a" 下午 Xià wǔ Afternoon 今天下午你干什么 Jīntiān xiàwǔ nǐ gànshénme What are you doing this afternoon?
37
ie (final) | nguyên âm kép
đọc "i" + "ê" 些 Xiē Some 我想买些水果 Wǒ xiǎng mǎi xiē shuǐguǒ I want to buy some fruit
38
ua (final) | nguyên âm kép
đọc là “oa” ``` 花木兰 Huā mùlán Hua Mulan (the movie) ```
39
uo (final) | nguyên âm kép
đọc là "u" + "ua" 做 Zuò to do 你做什么 Nǐ zuò shénme What are you doing?
40
üe | nguyên âm kép
đọc là "uê" 月 Yüè month 今天是十一月二十六号 Jīntiān shì shíyī yuè èrshíliù hào Today is November 26th
41
iao | nguyên âm kép
đọc "i" + "eo" 睡觉 Shuì jiào Go to bed 我要睡觉了 好困 Wǒ yào shuìjiàole hǎo kùn I'm going to sleep, so sleepy
42
uai | nguyên âm kép
đọc là “oai” 快乐 Kuài lè Happy, merry 他们不快乐 Tāmen bù kuàilè They are not happy
43
an | nguyên âm mũi
đọc là “an” 看 kàn to look, watch 我喜欢看电影 Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng I like watching movies
44
en | nguyên âm mũi
đọc là “ân” 文 Wén Language, culture, literature 这个用中文怎么说 Zhège yòng zhōngwén zěnme shuō How to say this in Chinese?
45
in | nguyên âm mũi
đọc là “in” 今天晚上 Jīn tiān wǎn shàng Tonight
46
un/uen | nguyên âm mũi
đọc là “uân” 困 Kùn Sleepy 我要睡觉了 好困 Wǒ yào shuìjiàole hǎo kùn I'm going to sleep so sleepy 问 Wèn to ask
47
ün | nguyên âm mũi
đọc là “uyn” 熏鱼 Xūn yú Smoked fish
48
ui/uei
đọc là “uây”  水 Shuǐ Water 这是你的水吗 Zhè shì nǐ de shuǐ ma Is this your water?
49
uan | nguyên âm mũi
đọc là “oan” 喜欢 Xǐhuān To like 我喜欢看书 Wǒ xǐhuān kànshū I like reading
50
üan | nguyên âm mũi
đọc là “oen” 元 Yuán RMB
51
ang | nguyên âm mũi
đọc là “ang” 商店 Shāngdiàn Store 商店里这儿有猫那儿有猫 Shāngdiàn lǐ zhè'er yǒu māo nà'er yǒu māo At the store, there are cats here, and cats there
52
eng | nguyên âm mũi
đọc là “âng” 等 Děng to wait 等等我 Děng děng wǒ Wait for me
53
ing | nguyên âm mũi
đọc là “ing” 听 Tīng to listen 明天星期几 Míngtiān xīngqí jǐ What day is it tomorrow?
54
ong | nguyên âm mũi
đọc là “ung”... 懂 Dǒng to understand 懂了吗 Dǒngle ma Do you understand? 不懂 Bù dǒng
55
iong | nguyên âm mũi
đọc là "i" + "ung" 用 Yòng to use, usefulness 不用 Bùyòng No need 囧 Jiǒng Oops
56
uang
đọc là “oang” 起床啦 Qǐ chuáng la Get up
57
ueng
đọc là “uâng” 翁 Wēng father-in-law
58
iou
đọc là "iêu" 有 Yǒu to have 六 Liù 6
59
ian
đọc là "iên" 昨天 Zuó tiān Yesterday 昨天是几月几号 Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào What month and what day was it yesterday?
60
iang
đọc là "i" + "ang" 两 Liǎng 2 of ... 想 Xiǎng to wish, want 一天老奶奶说 我想要一只猫 Yītiān lǎonǎinai shuō wǒ xiǎng yào yī zhǐ māo One day grandma said I want a cat
61
tone 1 – | ā
aa | đọc 2 nhịp, dài giọng ra, đọc giống như không có dấu
62
tone 2 / | á
áá | đọc 2 nhịp, đọc giống dấu sắc
63
tone 3 V | ǎ
ảả | đọc 2 nhịp, đọc giống dấu hỏi
64
tone 4 \ | à
à | đọc 1 nhịp, quát lên
65
tone 5 | a
a | đọc 1 nhịp, không quát, đọc ngắn bằng một nửa tone 1
66
yī + tone 4 | 一个 yī gè
→ yí | → 一个 yí gè (one of)
67
bù + tone 4 | 不大 bù dà
→ bú | → 不大 bú dà (not big)
68
yī + tone 1, 2, or 3 | 一 天 yī tiān
→ yì | → 一 天 yì tiān (one day)
69
bù + tone 1, 2, or 3 | 不给 bù gěi
→ bù | → 不给 bù gěi (won't give)
70
tone 3 + tone 3 | 我好 wǒ hǎo
→ tone 2 + tone 3 | → 我好 wó hǎo (I'm good)
71
tone 3 + tone 3 + tone 3 1: 我很好 wǒ hěn hǎo 2: 展览馆 zhǎn lǎn guǎn
1: → tone 3 + tone 2 + tone 3 → 我很好 wǒ hén hǎo (I'm very good) 2: → tone 2 + tone 2 + tone 3 → 展览馆 zhán lán guǎn (Exhibition hall)
72
tone 3 + tone 3 + tone 3 + tone 3 | 我也很好 wǒ yě hěn hǎo
tone 2 + tone 3 + tone 2 + tone 3 | → 我也很好 wó yě hén hǎo (I am also fine)