Chinese Pinyin Sounds Flashcards
B
âm môi
pơ
đọc giống p, không bật hơi
本 běn
这本书怎么样
Zhè běn shū zěnme yàng
How is this book?
P
âm môi
pơ
đọc giống p, bật hơi
苹果 píngguǒ
我想买些苹果
Wǒ xiǎng mǎi xiē píngguǒ
I want to buy some apples
M
âm môi
mơ
đọc giống m
他们 Tāmen
They
他们走啊走啊
Tāmen zǒu a zǒu a
They walk and walk
F
âm môi
phơ
đọc giống ph
父母 Fùmǔ
Parents/father and mother
我有父母还有一个弟弟
Wǒ yǒu fùmǔ hái yǒu yīgè dìdì
I have parents and a younger brother
D
âm đầu lưỡi giữa
tơ
đọc giống t
电脑 Diànnǎo
Computer
范大哥 Fàn dàgē
Big brother Phạm
T
âm đầu lưỡi giữa
thơ
đọc giống th
一天 yī tiān
one day
一天老奶奶说 我想要一只猫
Yītiān lǎonǎinai shuō wǒ xiǎng yào yī zhǐ māo
One day grandma said I want a cat
N
âm đầu lưỡi giữa
nơ
đọc giống n
哪儿 Nǎ’er
Where
你去哪儿
Nǐ qù nǎ’er
Where are you going?
L
âm đầu lưỡi giữa
Lơ
đọc giống L
了 le “lơ” / liǎo
modal particle intensifying preceding clause
completed action marker
我饿了 Wǒ è le
I’m hungry already
我的工作做完了
Wǒ de gōngzuò zuò wán liǎo
My work has been done
G
âm gốc lưỡi
cờ
đọc giống c, không bật hơi
干 gàn
to do
今天下午你干什么
Jīntiān xiàwǔ nǐ gàn shénme
What are you doing this afternoon
K
âm gốc lưỡi
đọc giống kh, bật hơi
看 kàn
to look, watch
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies
H
âm gốc lưỡi
đọc giống kh, không bật hơi
喜欢 xǐhuān
to like
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies
J
âm mặt lưỡi
chi
thẳng lưỡi, không bật hơi, đọc giống ch
genie without nie
今天 jīn tiān
Today
我今天吃包子
Wǒ jīntiān chī bāozi
I eat “bánh bao” today
Q
âm mặt lưỡi
tri
thẳng lưỡi, bật hơi, đọc giống tr
起床啦 Qǐ chuáng la
Get up, get up?
不客气 Bù kèqì
You’re welcome
X
âm mặt lưỡi
đọc giống x
喜欢 xǐhuān
to like
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies
学校 Xuéxiào
school
ZH
âm phụ kép
Chư, chờ
cong lưỡi, không bật hơi, đọc giống ch
zhongguo 中国
这里 Zhèlǐ
here
我也是这里的学生
Wǒ yěshì zhèlǐ de xuéshēng
I am also a student here
CH
âm phụ kép
trư
cong lưỡi, bật hơi, đọc giống tr
truck without uck
吃饭 Chīfàn “trư phàn”
Eat meal
茶 chá “trá”
Tea
他们喝茶
Tāmen hē chá
They drink tea
SH
âm phụ kép
shư
cong lưỡi
mushroom without m and room
没事 méishì
没关系 Méiguānxì
No problem, it’s okey
商店 shāngdiàn
store
他来到一个猫的商店
Tā lái dào yīgè māo de shāngdiàn
He arrives at a cat store
R
âm đầu lưỡi trước và sau
rư
cong lưỡi, hạn chế rung
认识 Rènshí
to know, to recognize, to be familiar with
很高兴认识你
Hěn gāoxìng rènshí nǐ
Nice to meet you
Z
âm đầu lưỡi trước và sau
chư; được
thẳng lưỡi, không bật hơi, đầu lưỡi sau hàm răng trên
工作 Gōngzuò
Job, work
你做什么工作
Nǐ zuò shénme gōngzuò
What’s your job?
他在医院工作
Tā zài yīyuàn gōngzuò
He works in the hospital
C
âm đầu lưỡi trước và sau
trư
thẳng lưỡi, bật hơi, đầu lưỡi sau hàm răng trên
putz [pʌts] withou pu
厕所在哪儿 Cèsuǒ zài nǎ’er Where is the toilet?
厕所在那儿 Cèsuǒ zài nà’er The toilet is over there
辞职 Cízhí
Resignation
S
âm đầu lưỡi trước và sau
sư
thẳng lưỡi
snake without nake
四 Sì
4
五湖四海 (idiom)
Wǔhúsìhǎi
Năm châu bốn bể
W
phụ âm
[wa]
我 wǒ
I
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies
Y
phụ âm
[ja]
电影 diànyǐng
Movie, film
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies
i (medial/middle)
yi (initial/alone)
(nguyên âm)
- đọc là “i”:
喜欢 xǐhuān
- đi cùng z, zh, c, ch, s, sh, r đọc thành “ư”:
只 zhǐ “chư”
classifier for birds and certain animals
我想要一只猫
Wǒ xiǎng yào yī zhǐ māo
I want a cat
u (medial/middle)
wu (initial/alone)
(nguyên âm)
đọc là “u”
ooh
书 shū
book
这是你的书吗
Zhè shì nǐ de shū ma
Is this your book?
ü (medial/middle)
yu (initial/alone)
(nguyên âm)
đọc là “uy”
tròn môi: oo ee
女朋友 Nǚ péngyǒu Girlfriend
when ü meets j q x y, there are no two dots on top:
鱼 Yú Fish
我与你在下雨天一起吃鱼
Wǒ yǔ nǐ zàixià yǔtiān yīqǐ chī yú
I eat fish with you on a rainy day
群 Qún Group
均价 Jūn jià Average price
a (final)
nguyên âm
đọc là “a”
那里
Nàlǐ
我看到那里有一个湖
Wǒ kàn dào nà li yǒu yīgè hú
I saw that there was a lake there
o (final)
nguyên âm
đọc là “ua”
我 wǒ
I, me
我喜欢看电影
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng
I like watching movies