Chiffres Flashcards
1
Q
1
A
Môt
2
Q
2
A
Hai
3
Q
3
A
Ba
4
Q
4
A
Bôn
5
Q
5
A
Nam
6
Q
6
A
Sau
7
Q
7
A
Baÿ
8
Q
8
A
Tám
9
Q
9
A
Chin
10
Q
10
A
Mưởi
11
Q
20
A
Hai muối
12
Q
30
A
Ba muối
13
Q
100
A
Một trạm
14
Q
120
A
Một trạm hai muối
15
Q
200
A
Hai trạm