Chemistry (First Mid Term) Flashcards
Tính chất hoá học
(Chemical property)
Sự biến đổi từ chất này sang chất khác
(The changes from an agent to another angent
Tính chất vật lý
(Physics property)
-Thể (Solids, liquid, gases)
-Màu sắc (Color)
-Mùi (Smell)
-Vị (Taste)
-Nhiệt độ nóng chảy (combustion temperature), nhiệt độ sôi (boiling temperature)
-…
Thành phần của không khí
(Air’s ingredients)
78% nitrogen
21% oxygen
1% carbon dioxide, hơi nước và các khí khác
(1 % carbon dioxide, steam and others gases)
Vai trò của không khí
(Air’s roles)
Không khí:
+Sự luân chuyển của không khí giúp điều hoà khí hậu
(Air’s moves help harmonize the climate)
+Không khí bảo vệ trái đất khỏi thiên thạch
(Air protects the Earth out of the aesteroid)
Oxygen:
-Cần cho quá trình:
+Hô hấp
+Cháy
Nitrogen:
+Khi có sấm sét, nitrogen trong không khí chuyển hoá thành chất chứa nitrogen tốt cho cây cối (dạng phân bón tự nhiên).
Carbon dioxide:
+Cần thiết cho quá trình quang hợp
(Essential for the photosynthesis)
Vai trò của Oxygen
(Oxygen’s roles)
Cần thiết cho:
(Essential for the:)
+Hô hấp
(Respiratory)
+Sự cháy:
(Combustion)
TCVL của Oxygen
(Oxygen’s physics properties)
Điều kiện thường:
(Usual condition)
+Thể khí
(Gases)
+Không màu, mùi, vị
(No color, smell, taste)
+Ít tan trong nước
(Slightly soluble in water)
Hoá lỏng:
-183 độ C
Hoá rắn:
-218 độ C
Nguyên nhân của sự ÔNKK
(Air pollution’s reasons)
Con người:
(Human)
+PTGT cá nhân
(Personal vehicles)
+Khí thải nhà máy
(Factory’s emissions)
+Rác thải
(Waste)
+…..
Tự nhiên:
(Nature)
+Núi lửa phun trào
(Volcano’s eruptions)
+Bão bụi
(Dust storm)
+…
Tác hại của ÔNKK
(Air pollution’s harm)
Con người:
(Human)
+Bệnh về đường hô hấp
(Respiratory disease)
+Bệnh về tim mạch
(Heart disease)
Môi trường:
(Environment)
+Hiệu ứng nhà kính
(Greenhouse effect)
+Biến đổi khí hậu
(Climate change)
Biện pháp ngăn chặn ÔNKK
(Preventable measure air pollution)
+Bảo vệ, trồng cây xanh
+Không xả rác bừa bãi
+Đi lại bằng PTGT công cộng
Thành phần của đá vôi
(Limestone’s ingredients)
-Calcium carbonate
-Đất sét
-Cát
Tính chất của đá vôi
(Limestone’s propety)
-Dễ xước
-Tác dụng với acid
Tác dụng của đá vôi
(Limestone’s actions)
-Sản xuất vôi sống
-Làm nhựa đường
-Làm chất độn