Chém gió Flashcards
Liên tiếp, liên tục
Back to back
Mọi thứ vẫn tốt cho đến hiện tại( theo kế hoạch, kì vọng của bạn)
So far, so good
Nói xấu sau lưng
Backbiting
Sự thù ghét
Bad blood
Càng to càng tốt
The bigger the better
Ngậm đắng nuốt cay
Bite the bullet
Bầm dập
Black &blue
Thoát chết trong gang tấc
Close call
Kẻ hay bắt chước
Copy cat
Táo bạo
Dare devil
Mơ mộng
Day dream
Quá nhiều, nhan nhản
Dime a dozen
Dễ ợt
Easy peasy
Chuyện lặt vặt
Fidde fadde
1 đi không trở lại
Gone for good
Ngoan ngoãn, lễ độ
Good as gold
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
Green as grass
(Yêu) say đắm
Head over heels
Nhảy cẫng vì vui sướng
Jump for joy
Mớ hỗn độn
Mish mash
(Cạnh tranh) sát sao
Neck & neck
Phần cơ bản, quan trọng
Part & paral
Khoẻ mạnh
Right as rain
Bình an vô sự
Safe & sound
Do dự, lưỡng lự
Shilly-shally
Gọn gàng
Shipshake
Cư xử thân thiện
Sugar & spice
Nói thẳng ra
Talk turkey
Líu lưỡi
Toungue twisted
Thay đổi tình hình
Turn the table
Nhạt nhẽo, mờ nhạt
Wishy - washy
Đại loại như vậy
Some sort
Dần dần từng chút một
Little by little
Lâu lắm rồi
For ages
Kí ức ùa về
A blash from the past
Ngay từ đầu
All along
1 thứ trong quá khứ, giờ không còn nữa
A thing of the past
Trước khi bạn sinh ra
Before your time
Ám chỉ 1 thời gian dài
Donkey’s year
Những ngày xưa cũ tươi đẹp
In the good old day
Cái gì qua rồi cho qua đi
Let bygones be bygones
Đền bù cho quá khứ
Make up for lost time
Lâu rồi không gặp
Long time no see
Ngày xưởng, ngày xưa
Once upon a time
Gợi nhớ
Rings a bell
Cơ hội tuột mất
Ship has called
So far, so good
Mọi thứ vẫn tốt cho đến hiện tại
Back to back
Liên tiếp, liên tục
Back bitting
Nói xấu sau lưng
Bad blood
Sự thù ghét
The bigger, the better
Càng to càng tốt
Bite the bullet
Ngậm đắng nuốt cay
Black & blue
Bầm dập
Close call
Thoát chết trong gang tấc
Copy cat
Kẻ hay bắt chước
Dare - devil
Táo bạo
Day dream
Mơ mộng
Dime a dozen
Quá nhiều, nhan nhản
Easy peasy
Dễ ợt
Fidle-fadle
Chuyện lặt vặt
Gone for good
1đi không trở lại
Green as grass
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
Head over heels
(Yêu) say đắm
Jumb for joy
Nhảy cẫng lên vì vui sướng
Mish mash
Mớ hỗn độn
Neck & neck
(Cạnh tranh) sát sao
Shilly-shally
Do dự, lưỡng lự
Ship shake
Gọn gàng
Suger&spice
Cư xử thân thiện
Talk turkey
Nói thẳng ra
Tounge twisted
Líu lưỡi
Turn the table
Thay đổi tình hình
Wishy-washy
Nhạt nhẽo, mờ nhạt
Cram for
Học gạo để chuẩn bị cho cái gì
Pass with flying colours
Đạt điểm cao trong kì thi
Live uo to SO’s expectations
Không như mong đợi của ai đó
Out of hand
Out of control
Ngoài tầm kiểm soát
Think on SO’s feet
Nghĩ & đưa ra câu trả lời ngay lập tức
Dead - end job
Công việc không có cơ hội thăng tiến
Show up for work
Có mặt ở chỗ làm
Be responsible for
Chịu trách nhiệm cho cái gì
Well-paid job
Việc được trả lương cao
Work to tight deadlines
Làm việc tới hạn chót gấp rút
Run short of money
Thiếu tiền
Run out of money
Hết tiền
Pace of life
Nhịp sống
Put up with (sth)
Chịu đựng cái gì
Be fully furnished
Có đầy đủ đồ đạc
Be within walking distance of
Đủganaf để đi bộ đến đâu
A housewarming party
Bữa tiệc tân gia
Construction site
Công trường xây dựng
Bulletin board
Bảng tin
Be based in an area
Sống ở 1 khu vực
Hotel revervation
Dịch vụ đặt phòng khách sạn
In the middle of nowhere
Ở 1 nơi khỉ ho cò gáy
Pack one’s stuff
Gói gém đòo đạc của bản thân
Historical site
Di tích lịch sử
The old quarter
Khu phố cổ
Throw a party
Tổ chức 1 bữa tiệc
Loved ones
Những người thân yêu
Boost family bonding
Tăng tính gắn kết gia đình
See a fortune teller
Đi xem bói
Tell your fortune
Xem số mệnh
Meant to be
Đã được trời định
Học gạo để chuẩn bị cho cái gì
Cram for
Đạt điểm cao trong kì thi
Pass with flying colors
Không như mong đợi của ai đó
Live up to SO’s expectations
Ngoài tầm với
Out of hand
Out of money
Nghĩ và đưa ra câu trả lời ngay lập tức
Think on SO’s feet
Công việc không có cơ hội thăng tiến
Dead-end job
Có mặt ở chỗ làm
Show up for work
Chịu trách nhiệm cho cái gì
Be réponsible for
Việc được trả lương cao
Well-paid job
Làm tới hạn chót gấp rút
Work to tight deadline
Thiếu tiền
Run short of money
Hết tiền
Run out of money
Nhịp sống
Pace of life
Chịu đựng điều gì
Put up with sth
Có đầy đủ đồ đạc
Be fully furnished
Đủ gần để đi bộ đến đâu
Be within walking distance of
Bữa tiệc tân gia
A housewarming party
Công trường xây dựng
Construction site
Bảng tin
Bulletin board
Sống ở 1 khu vực
Be based in an area
Dịch vụ đặt phòng khách sạn
Hotel reservation
Ở 1 nơi khỉ ho cò gáy
In the middle of nowhere
Gói gém đồ đạc của bản thân
Pack one’s stuff
Di tích lịch sử
Historical site
Khu phố cổ
The old quarter
Tổ chức 1 bữa tiệc
Throw a party
Những người thân yêu
Loved ones
Tăng tính gắn kết trong gia đình
Boost family bonding
Đi xem bói
See a fortune teller
Xem số mệnh
Tell your fortune
Đã được tời định
Meant to be