Chapter 1 - transportation Flashcards
1
Q
首都
A
Thủ đô
2
Q
活动
A
Hoạt động
3
Q
肯定
A
Chắc chắn
4
Q
提前
A
sớm, trước giờ, trước thời hạn
5
Q
出发
A
xuất phát
6
Q
堵车
A
kẹt xe
7
Q
乘坐
A
sử dụng (phương tiện giao thông)
8
Q
交通工具
A
phương tiện giao thông
9
Q
广播
A
phát thanh, truyền hình
10
Q
按照
A
dựa theo, căn cứ theo
11
Q
提醒
A
nhắc nhở
12
Q
确实
A
xác thực
13
Q
难受
A
khó chịu
14
Q
凉快
A
mát mẻ (thời tiết)
15
Q
顺便
A
thuận tiện, nhân tiện