chap 1 Flashcards
exploit
(n) hành động dũng cảm,mạo hiểm, kỳ công
(v) khai thác
diposal
sự vứt bỏ
eg: the safe disposal of nuclear waste is a major problem.
expand
(v) mở rộng (phạm vị)
eg: The new manager has significantly _____ed the store’s inventory.
intense
(adj) khắc nghiệt, cực kỳ, mãnh liệt
eg: intense heat
indulge in
nuông chiều, thỏa mãn, xả láng
elaborate
(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu
=complex, complicated, intricate: phức tạp công phu
eg: an elaborate investigation
pretend
(v) giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
eg: he is only pretending
demonstate
(v) chứng minh, giải thích
eg: to demonstate the truth of a statement.
temporary
(adj) tạm thời, nhất thời
= provisional, impermanent, momentary
eg: temporary success
estimate
(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá
eg: We _____ed our looses this year at about five thousand dollars.
evident
(adj) hiển nhiên, rõ ràng
= obvious, apparent, manifest.
obsure: tối mờ, mờ mịt
eg: It was evident from his voice that he was upset
factor
(n) nhân tố, yếu tố tạo thành
eg: The result will depend on a number of different factors.
formula
(n) công thức, thể thức, cách thức
function
(n) chức năng
eg: The function of the heart is to pump blood through the body.
interpret
(v) giải thích, làm sáng tỏ
=explain, clarify, elucidate
eg: the students were asked to interpret the poem.
co-ordinate
(v) phối hợp
= organize, manage, direct
eg: to co-ordinate one’s movements in swimming.
respond
(v) trả lời, đáp ứng, hưởng ứng
=reply, answer, restort.
eg: When asked about the company’s future, the director responded that he remained optimistic.
specific
(adj) cụ thể, rõ ràng, chi tiết
= exact, precise, detail
vague: mơ hồ
eg: I gave you specific instructions.
Advent
sự xuất hiện
communal
(adj) chung; công cộng
= shared, common, public
eg: communal house
regulate
(v) điều chỉnh, sửa lại cho đúng
= control, adjust, standardize
eg: to regulate a machine.
accompany
(v) đi theo, đi cùng,
= go together with, come with, be associated with
eg: I must ask you to accompany me to the police station.
artificial
(adj) nhân tạo
= man-made, synthetic, non-natural
eg: Clothes made of artificial fibres.
impact
(n) tác động
eg: This decision will have a disastrous impact on foreign policy.