Ch7-1 Flashcards
1
Q
To allow
A
Xin
2
Q
To introduce
A
Giới thiệu
3
Q
To b e happening
A
Đang
4
Q
Math
A
Toán
5
Q
Tech
A
Bách khoa
6
Q
To have the hỏnor
A
Hân hạnh
7
Q
Ago
A
Cách đây
8
Q
Three yrs ago
A
Cách đây ba năm
9
Q
To specialize (in)
A
Chuyên (về)
10
Q
History
A
Lịch sử
11
Q
To go, come over
A
Sang
12
Q
Side
A
Bên
13
Q
Photo
A
Ảnh
14
Q
Thus, so
A
Đấy
15
Q
Family
A
Gia đình
16
Q
Still
A
Vẫn còn
17
Q
Company
A
Công ty
18
Q
Office
A
Văn phòng
19
Q
To defend
A
Bảo vệ
20
Q
Thesis
A
Luận án
21
Q
Doctor(phd)
A
Tiến sĩ
22
Q
Comp sci
A
Tin học
23
Q
To be married
A
Có chồng
24
Q
Not yet
A
Chưa
25
Q
To be married
A
Có gia đình
26
Q
Already
A
Đã + rồi at the end
27
Q
They just (only)
A
Vừa/mới mới
28
Q
Future will
A
Sẽ
29
Q
Actuon about to happen
A
Sắp
30
Q
Questuon about action soon
A
Sắp …(v)…chưa