Ch5-1 Flashcards
1
Q
Today
A
Hôm nay
2
Q
Friday
A
Thứ sáu
3
Q
Yeah
A
Ừ
4
Q
Ưednedday
A
Thứ tư
5
Q
Nẽxt week
A
Tuần sau
6
Q
Calendar
A
Lịch
7
Q
When?
A
Bao giờ?
8
Q
Nẽxt month
A
Tháng sau
9
Q
Tỏmorrow
A
Ngày mai
10
Q
Birthday
A
Sinh nhật
11
Q
Oh? Really?
A
Thế à?
12
Q
To congratulate
A
Chúc mừng
13
Q
Tỏmorrow night
A
Tối mai
14
Q
To organize
A
Tổ chức
15
Q
To celebrate bday
A
Ăn sinh nhật
16
Q
To cỏme over
A
Lại
17
Q
To come
A
Đến
18
Q
Hundred
A
Trăm