Ch5-1 Flashcards

1
Q

Today

A

Hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Friday

A

Thứ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Yeah

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ưednedday

A

Thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nẽxt week

A

Tuần sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Calendar

A

Lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

When?

A

Bao giờ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nẽxt month

A

Tháng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tỏmorrow

A

Ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Birthday

A

Sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Oh? Really?

A

Thế à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To congratulate

A

Chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tỏmorrow night

A

Tối mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

To organize

A

Tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To celebrate bday

A

Ăn sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

To cỏme over

A

Lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

To come

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hundred

A

Trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Thousand

A

Nghìn

20
Q

10k

A

Mươi nghìn

21
Q

100k

A

Một trăm nghìn

22
Q

One mil

A

Triệu

23
Q

Billion

A

Tỷ

24
Q

Year

A

Năm

25
Q

Thí year

A

Năm nay

26
Q

Lát year

A

Năm ngoái

27
Q

Nẽxt year

A

Sàn năm

28
Q

Month

A

Tháng

29
Q

This month

A

Tháng này

30
Q

Lát minth

A

Tháng trước

31
Q

Nẽxt month

A

Tháng sau

32
Q

January

A

Tháng một

33
Q

Feb

A

Tháng hai

34
Q

Week

A

Tuần

35
Q

This weeek

A

Tuần này

36
Q

Lát week

A

Tuần trước

37
Q

Next week

A

Tuần sau

38
Q

Day

A

Ngày

39
Q

Tóday

A

Hôm nay

40
Q

Yếtrday

A

Hôm qua

41
Q

Morninf

A

Buổi sáng

42
Q

Noon

A

Buổi trưa

43
Q

Afternoon

A

Buổi chiều

44
Q

Evening

A

Buổi tối

45
Q

Night

A

Đêm

46
Q

Daytime

A

Ban ngày

47
Q

Night time

A

Ban đêm