Chủ đề 1: Danh từ ( danh từ bất quy tắc) Flashcards
1
Q
hoof -> hooves/hoofs
A
móng guốc
2
Q
scarf -> scarves/scarfs
A
khăn quàng cổ
3
Q
wharf -> wharfs/wharves
A
cầu bến
4
Q
cliff -> cliffs
A
vách đá ( sát biển)
5
Q
handkerchief -> handkerchiefs
A
khăn tay, khăn mùi soa
6
Q
safe -> safes
A
7
Q
man -> men
A
đàn ông
8
Q
woman -> women
A
phụ nữ
9
Q
salesman -> salesmen
A
người bán hàng ( đàn ông)
10
Q
saleswoman -> saleswomen
A
người bán hàng ( phụ nữ)
11
Q
salesperson -> salepeople
A
người bán hàng
12
Q
louse -> lice
A
rận chấy
12
Q
person -> people
A
con người
12
Q
child -> children
A
trẻ con
13
Q
medium -> media
A
phương tiện truyền đạt