Chưa thuộc Flashcards
街道
Đường phố /jiedao/
接
Gặp; Gần /jie/
抱
no
护照
Hộ chiếu
关于
/guānyú/ Về (+ADJ)
腿
Chân
刮风
Nổi gió
蛋糕
Bánh gato
关系
Quan hệ /guanxi/
故事
/gushi/
更
càng /gèng/
根据
dựa theo /genju/
干净
sạch sẽ /ganjing/
锻炼
/duanlian/
段
/duàn/ đoạn, khúc
嘴
/zủi/ mồm
短
/duan/ ngắn
换
/huàn/ thay đổi
地铁
/ditie/ xe điện ngầm
鼻子
/bỉzi/ mũi
必须
/bixu/ bắt buộc
不但 而且
/budan erjie/
菜单
/caidan/ thực đơn
参加
/canjia/ tham gia
成绩
/chéngjī/ thành tích
城市
/chéngshì/ thành phố
除了
/chúle/ ngoại trừ
船
/chuán/ thuyền
灯
/deng/ đèn
搬
/bān/ di chuyển (nhà)
帮忙
/bāngmáng/ giúp đỡ
包
/bao/ gói
坏
/huài/ hỏng
回答
/huídá/
几乎
/jīhū/ hầu hết
极
/jí/ extremely
季节
/jìjié/ mùa
简单
/jiǎndān
健康
/jiànkāng heo thì
脚
/jiǎo/
护照
/hùzhào/
坏
/huài/
欢迎
/huānyíng/
注意
/zhùyì/ ý không phải phụ
环境
/huánjìng/ môi trường
检查
/jiǎnchá/
结婚
/jiéhūn/ kết hôn
结束
/jiéshù/ kết thúc
历史
/lìshǐ/ lịch sử
空调
/kòngtiáo/
终于
/zhōngyú/ cuối cùng
照顾
/zhàogù/ chăm sóc
着急
/zhāojí/ lo lắng
愿意
/yuànyì/
遇到
/yù dào/ gặp
游戏
/ yóuxì/
影响
/yǐngxiǎng/ ảnh hưởng
应该
/yīnggāi/ nên
一般
yībān giống nhau, như nhau
一定
/ yīdìng / nhất định
要求
/yāoqiú/ yêu cầu, nguyện vọng
选择
/ xuǎnzé/ lựa chọn
行李箱
/xínglǐ xiāng/ vali
香蕉
/xiāngjiāo/ banana
句子
/jùzi / câu
蓝
/lán / màu xanh
洗澡
/ xǐzǎo /
习惯
/xíguàn/ thói quen
树
/shù/ cây