Chưa thuộc Flashcards
1
Q
街道
A
Đường phố /jiedao/
2
Q
接
A
Gặp; Gần /jie/
3
Q
抱
A
no
4
Q
护照
A
Hộ chiếu
5
Q
关于
A
/guānyú/ Về (+ADJ)
6
Q
腿
A
Chân
7
Q
刮风
A
Nổi gió
8
Q
蛋糕
A
Bánh gato
9
Q
关系
A
Quan hệ /guanxi/
10
Q
故事
A
/gushi/
11
Q
更
A
càng /gèng/
12
Q
根据
A
dựa theo /genju/
13
Q
干净
A
sạch sẽ /ganjing/
14
Q
锻炼
A
/duanlian/
15
Q
段
A
/duàn/ đoạn, khúc
16
Q
嘴
A
/zủi/ mồm
17
Q
短
A
/duan/ ngắn
18
Q
换
A
/huàn/ thay đổi
19
Q
地铁
A
/ditie/ xe điện ngầm
20
Q
鼻子
A
/bỉzi/ mũi
21
Q
必须
A
/bixu/ bắt buộc
22
Q
不但 而且
A
/budan erjie/
23
Q
菜单
A
/caidan/ thực đơn
24
Q
参加
A
/canjia/ tham gia
25
Q
成绩
A
/chéngjī/ thành tích
26
Q
城市
A
/chéngshì/ thành phố
27
Q
除了
A
/chúle/ ngoại trừ