Chứa Các Danh Từ Bộ Phận Flashcards
1
Q
Get out of hand
A
Mất kiểm soát
2
Q
Rick/stick one’s neck out
A
Đặt bản thân vào tình huống nguy hiểm = take a risk
3
Q
Put on a brave face
A
Tỏ ra bình thản
4
Q
Have the heart to
A
Being willing to do sth
5
Q
Break the leg
A
Good luck
6
Q
Scratch one’s back
A
Giúp đỡ ai với hi vọng ng khác sẽ giúp lại
7
Q
Hit the nail on the head
A
Nói đúng trọng tâm
8
Q
Be rushed of one feet
A
Bận rộn
9
Q
Be/come under fire
A
Bị chỉ trích mạnh mẽ vì làm gì
10
Q
Be at a loss
A
Bối rối