Ch 3-2 Flashcards
1
Q
Ugly
A
Xấu
2
Q
Not well
A
Kém
3
Q
Well, good
A
Giỏi
4
Q
Ưell
A
Khá
5
Q
Room
A
Phòng
6
Q
To rêmmber
A
Nhớ
7
Q
Hospital
A
Bệnh viện
8
Q
Class
A
Lớp
9
Q
Store
A
Hiệu
10
Q
Here
A
Ở đây
11
Q
To đrink
A
Uống
12
Q
Beer
A
Bia
13
Q
To work
A
Làm việc
14
Q
Month
A
Tháng
15
Q
But
A
Nhưng
16
Q
Time
A
Lần
17
Q
Heavy
A
Nặng
18
Q
Plane
A
Máy bay
19
Q
Foood
A
Ăn cơm
20
Q
Quiet
A
Nhỏ
21
Q
Short
A
Thấp
22
Q
Tall
A
Cao
23
Q
Correct
A
Đúng
24
Q
Incotrect
A
Sai