Ch 2 - Personal Information Flashcards
bang; tiểu bang
state
địa chỉ
address
điện thoại
telephone
điện thoại di động
mobile phone
số (máy) di động
mobile phone
điện thoại nhà
home phone
tỉnh
province
miền
region
miền Bắc
Northern region
miền Nam
Southern region
miền Trung
Central region
phố; đường
street
số
number
số điện thọai
telephone number
thành phố
city
tuổi
age; year of age
nghê nghiêp
profession (official form)
bác sĩ
medical doctor
doanh nhân
business person
dược sĩ
pharmacist
giáo viên; giáo sư
teacher, professor
học sinh
pupil
kỹ sư
engineer
luật sư
lawyer
nha sĩ
dentist
nhân viên
employee
sinh viên
college student
thư ký
secretary
y tá
nurse
viên chức
public servant
thương gia
business person
ông đại sứ
ambassador
phó đại sứ
Deputy ambassador
cố vấn
counselor
đệ nhất tham vụ
1st Secretary
đệ nhị tham vụ
2nd Secretary
đệ tam tham vụ
3rd Secretary
bệnh viện
hospital
bưu điện
post office
cơ quan; sở
office
công ty/hãng
company
ngân hàng
bank
thư viện
library
trường [học]
school
trường đại học
college, university
trường trung học
high school
nơi làm việc
place of work
thẻ nhân viên
employee card
nhà ngoại giao
Diplomat
Tòa đai sú
Embassy
Sú Quán Úc
Australian Mission
Lãnh Sứ
Consulate
Bô Ngoai Giao và thương mại
Department of Foreign (External) Affairs and Trade
Bộ Tài chính
Ministry of Finance