Ch 2 - Personal Information Flashcards
1
Q
bang; tiểu bang
A
state
2
Q
địa chỉ
A
address
3
Q
điện thoại
A
telephone
4
Q
điện thoại di động
A
mobile phone
5
Q
số (máy) di động
A
mobile phone
6
Q
điện thoại nhà
A
home phone
7
Q
tỉnh
A
province
8
Q
miền
A
region
9
Q
miền Bắc
A
Northern region
10
Q
miền Nam
A
Southern region
11
Q
miền Trung
A
Central region
12
Q
phố; đường
A
street
13
Q
số
A
number
14
Q
số điện thọai
A
telephone number
15
Q
thành phố
A
city
16
Q
tuổi
A
age; year of age
17
Q
nghê nghiêp
A
profession (official form)
18
Q
bác sĩ
A
medical doctor
19
Q
doanh nhân
A
business person
20
Q
dược sĩ
A
pharmacist
21
Q
giáo viên; giáo sư
A
teacher, professor
22
Q
học sinh
A
pupil
23
Q
kỹ sư
A
engineer
24
Q
luật sư
A
lawyer
25
nha sĩ
dentist
26
nhân viên
employee
27
sinh viên
college student
28
thư ký
secretary
29
y tá
nurse
30
viên chức
public servant
31
thương gia
business person
32
ông đại sứ
ambassador
33
phó đại sứ
Deputy ambassador
34
cố vấn
counselor
35
đệ nhất tham vụ
1st Secretary
36
đệ nhị tham vụ
2nd Secretary
37
đệ tam tham vụ
3rd Secretary
38
bệnh viện
hospital
39
bưu điện
post office
40
cơ quan; sở
office
41
công ty/hãng
company
42
ngân hàng
bank
43
thư viện
library
44
trường [học]
school
45
trường đại học
college, university
46
trường trung học
high school
47
nơi làm việc
place of work
48
thẻ nhân viên
employee card
49
nhà ngoại giao
Diplomat
50
Tòa đai sú
Embassy
51
Sú Quán Úc
Australian Mission
52
Lãnh Sứ
Consulate
53
Bô Ngoai Giao và thương mại
Department of Foreign (External) Affairs and Trade
54
Bộ Tài chính
Ministry of Finance
55
Bộ Giáo dục
Ministry of Education
56
Bộ Di tru
Ministry of Immigration
57
Bô Nội vụ
Ministry of the Interior
58
Bộ Y tê
Ministry of Health
59
Quốc tich
nationality
60
thủ đô
capital
61
có
to have
62
dạy/dạy học
to teach
63
học
to study; to learn
64
làm;làm việc
to do; work
65
là + occupation
to be + occupation
66
làm + occupation
to work as + occupation
67
ở
to be situated at; at
68
sinh/sanh [S]
to be born
69
sống
to live
70
bao nhiêu?
how many/how much?
71
bao nhiêu tuổi (mấy tuổi)?
how old? (under 10)
72
đâu?
where?
73
làm gì? làm nghề gì?
to work as what?
74
ở đâu?
to be located where?
75
Có phải + info + không?
Is/Are...?
76
sinh ở đâu?
to be born where?
77
sống ở đâu?
to live where?
78
ra trường
to finish (leave) school
79
tốt nghiệp
to graduate
80
tốt nghiệp trường
graduated from
81
nhưng
but
82
cùng
same (age, office, hometown)
83
nhé
all right?
84
số bao nhiêu? (số mấy)?
what number? (under 10)
85
clause + à?
to express suprise
86
name + à
to attract that person's attention
87
bây giờ
now
88
không
negative marker (place before verb to negate verb)
89
mình
I (friendly, intimate)
90
năm nay
this year
91
thế
so
92
thế à?
Is that so?
93
Tôi lo về...
I look after (spoken)
94
Tôi phu trách
I am responsible for...
95
Trứơc chị làm gì?
What did you do before?
96
Cám ơn chị
Thank you
97
Không có gì
You're welcome
98
Tôi sẽ gặp anh sau
I'll see you later
99
phải
must, have to
100
tiểu
small
101
rồi
already
102
hai người
two people
103
một
1
104
hai
2
105
ba
3
106
bốn
4
107
năm
5
108
sáu
6
109
bảy
7
110
tám
8
111
chín
9
112
mười
10
113
mười một
11
114
mười hai
12
115
mười ba
13
116
mười bốn
14
117
mười lăm
15
118
mười sáu
16
119
mười bảy
17
120
mười tám
18
121
mười chín
19
122
hai mươi
20
123
hai mươi mốt
21
124
hai mươi bốn
24
125
hai mươi lăm
25
126
hai mươi chín
29
127
ba mươi
30
128
ba mươi lăm
35
129
một trăm
100
130
một ngàn
1,000
131
mười ngàn
10,000
132
một trăm ngàn
100,000
133
một triệu
1 million
134
một tỷ
1 billion
135
ling/không
zero
136
về hưu
retired