Chị Flashcards
1
Q
Drummer
A
Tay trống
2
Q
Neighborhood
A
Hàng xóm
3
Q
Character
A
Tính cách
4
Q
Opportunity
A
Cơ hội
5
Q
Allergy
A
Dị ứng
6
Q
Well-behaved
A
Ngoan
7
Q
Respectful
A
Kính trọng
8
Q
Disturb
A
Làm phiền
9
Q
Fully
Large
A
Đầy đủ
To
10
Q
Unlimited
A
Ko giới hạn
11
Q
Equipped
A
Đc trang bị
12
Q
Outdoors
A
Ngoài trời
13
Q
Out of
Into
A
Đi ra
Đi vào
14
Q
Explore = discovery
A
Khám phá
15
Q
Spare time
A
Thời gian rãnh