Chị Flashcards
1
Q
Drummer
A
Tay trống
2
Q
Neighborhood
A
Hàng xóm
3
Q
Character
A
Tính cách
4
Q
Opportunity
A
Cơ hội
5
Q
Allergy
A
Dị ứng
6
Q
Well-behaved
A
Ngoan
7
Q
Respectful
A
Kính trọng
8
Q
Disturb
A
Làm phiền
9
Q
Fully
Large
A
Đầy đủ
To
10
Q
Unlimited
A
Ko giới hạn
11
Q
Equipped
A
Đc trang bị
12
Q
Outdoors
A
Ngoài trời
13
Q
Out of
Into
A
Đi ra
Đi vào
14
Q
Explore = discovery
A
Khám phá
15
Q
Spare time
A
Thời gian rãnh
16
Q
Neat
Tidy
A
Gọn gàn
Ngăn nắp
17
Q
Downtown
A
Trung tâm thành phố
18
Q
Occupied
A
Bị chiếm
19
Q
Restaurant
A
Nhà hàng
20
Q
Teenage
A
Thiếu niên
21
Q
Wardrobe
A
Tủ quần áo
22
Q
Shelf
A
Kệ
23
Q
Desk
A
Bàn làm việc
24
Q
Furnished
A
Trang bị nội thất
25
Finder
Công cụ tìm kiếm
26
Rommate
Bạn cùng phòng
27
Quiet
Yên tĩnh
28
Suitable
Phù hợp
29
Available
Có sẵn
30
Easy-going
Thân thiện
31
Apartment
Căn hộ
32
Country
Đất nước