CCL asap Flashcards
1
Q
summon (n)
A
giấy triệu tập
2
Q
accused (v)
A
buộc tội
3
Q
charger (n)
A
cáo buộc
4
Q
assault (n)
A
hành hung
5
Q
crimes (n)
A
tội
6
Q
resisting arrest
A
chống lại sự bắt giữ
7
Q
wounding with intent to cause grievous bodily harm
A
gây thương tích với mục đích gây tổn hại cơ thể nghiêm trọng
8
Q
tại ngoại hầu tra
A
determined bail
9
Q
đình vụ kiện
A
suspended the case
10
Q
District Criminal Court
A
Toà án hình sự quận
11
Q
arraignment
A
án (tội)
12
Q
intend to plead
A
dự định bào chữa
13
Q
plea
A
lời kêu cầu
14
Q
conviction
A
tiền án
15
Q
take a breathalyser test
A
máy thổi thử rượu