Cam 9 Flashcards
I am ringing about the job I understand you have vacant
ring (v) gọi điện
Vacant (n) vị trí trống -(adj) trống , thiếu, khuyết
eg. vacant room, vacant space,
apply for a vacant post : xin vào làm ở chỗ khuyết
wash up (v)
rửa bát đĩa
if you’re working after 11 o’clock , we drive you home
chúng tôi đưa về nhà
so forth ( adv)
vân vân
bedsit (n)
phòng đơn bao gồm nấu ăn, ngủ, vệ sinh
i’d prefer to be out of town
tôi thích ở ngoài thị trấn
I’m just jotting down some notes
ghi xuống nhanh ghi chú
energetic (adj)
hoạt động
eg. the hotel is around haft a kilometre to some shops, so you don’t have to be too energentic
is it much more expensive than the first one ?
nó có đắt nhiều hơn cái đầu tiên
terrace (n)
sân thượng
barbecue facility
thiết bị, dụng cụ nướng
satellite Tv
truyền hình vệ tinh
belongings (n)
hành lý
switchboard (n)
tổng đài
vaccinate (v)
vaccination (n)
(v) tiêm chủng
(n) sự tiêm chủng
If you need to be vaccinated before any trips abroad, you won’t have to pay for this.