Cam 8 - Test 1 Flashcards
1
Q
archaeological (n)
/¸a:kiə´lɔdʒəikl/
A
Khảo cổ học
2
Q
disseminate (v)
/di´semi¸neit/
A
Gieo rắc (hạt giống, tư tưởng…); phổ biến
3
Q
counterpart (n)
/´kauntə¸pa:t/
A
Bản sao; bản đối chiếu
4
Q
supersede (v)
/¸su:pə´si:d/
A
Bỏ, không dùng
5
Q
pendulum (n)
/’pendjuləm/
A
Quả lắc, con lắc
6
Q
calibrate (v)
/’kælibreit/
A
Định cỡ, xác định đường kính
7
Q
rudimentary
Rudimental (adj)
/¸ru:di´mentl/
A
Sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu
8
Q
beacon (n)
/´bi:kn/
A
Đèn hiệu, cột mốc
9
Q
metropolitan (adj)
/ˌmɛtrəˈpɒlɪtn/
A
(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
10
Q
fortuitous
/fɔ:´tjuitəs/
A
Tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
11
Q
vicinity (n)
/vi´siniti/
A
Sự lân cận, sự tiếp cận
12
Q
sceptics (n)
/´skeptik/
A
Người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi
13
Q
advocate (n) (v)
/´ædvəkeit/
A
(Người) Biện hộ, bào chữa