Cam 8 - Test 1 Flashcards

1
Q

archaeological (n)

/¸a:kiə´lɔdʒəikl/

A

Khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

disseminate (v)

/di´semi¸neit/

A

Gieo rắc (hạt giống, tư tưởng…); phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

counterpart (n)

/´kauntə¸pa:t/

A

Bản sao; bản đối chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

supersede (v)

/¸su:pə´si:d/

A

Bỏ, không dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

pendulum (n)

/’pendjuləm/

A

Quả lắc, con lắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

calibrate (v)

/’kælibreit/

A

Định cỡ, xác định đường kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rudimentary
Rudimental (adj)
/¸ru:di´mentl/

A

Sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

beacon (n)

/´bi:kn/

A

Đèn hiệu, cột mốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

metropolitan (adj)

/ˌmɛtrəˈpɒlɪtn/

A

(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fortuitous

/fɔ:´tjuitəs/

A

Tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vicinity (n)

/vi´siniti/

A

Sự lân cận, sự tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sceptics (n)

/´skeptik/

A

Người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

advocate (n) (v)

/´ædvəkeit/

A

(Người) Biện hộ, bào chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly