CAM 8 Flashcards
chronicle krɒnikl
a written record, history, story of
historical events. biên niên sử, niên giám
chronicle
advent /’ædvənt/
coming, start, arrival, the time when
something first begins to be widely used.
sự đến, sự tới (của một nhân vật, một sự kiện quan trọng)
co-ordinate /,kəʊ’ɔ:dinət/
organize, manage, direct, to
make various, separate things work together.
tọa độ phối hợp
communal /kə’mjʊ:nl/
shared, common, public,công, chung,
axis /’æksis/
= alignment, centre line, trục
wax and wane
to increase and decrease
over time.
conspicuous /kən’spikjʊəs/
obvious, clear, noticeable. dễ thấy, dễ nhận ra
formulate /’fɔ:mjʊleit/
invent, create, make, develop. đề ra trình bày, diễn đạt . formulate a theory
municipal /mju:’nisipl/
[thuộc] thành phố, [thuộc] đô thị
disseminate /di’semineit/
= spread, publish, distribute. gieo rắc; truyền bá
interval ‘intəvl/
intermission, interlude, break. khoảng, quãng lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng
denote /di’nəʊt/
indicate, represent, refer to,biểu thị, chỉ
inscribe /in’skraib/
viết khắc, ghi (chữ, tên) = engrave, carve, to carefully cut,print or write on smt
evolve /i’vɒlv/
change, grow, advance, to develop
and change gradually over a long period of
time. phát triển. he has evolved a new theory after many years of research