cam 19 test 1 part 4 lis Flashcards
stone [stoun]
đá
beneath [bi’ni:θ]
ở dưới; thấp kém
bog [bɔg]
đầm lầy
Surface /ˈsɜː.fɪs/
bề ngoài, lớp ngoài cùng
Archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
nhà khảo cổ học
neolithic [,ni:ou’liθik]
thời kì đồ đá
investigation [in,vesti’gei∫n]
sự điều tra
site [sait]
nơi, chỗ, vị trí
dig [dig]
đào bới
identify [ai’dentifai]
xác định, nhận dạng
location [lou’kei∫n]
vị trí, địa điểm
prove [pru:v]
chứng minh, xác nhận
a lack of
sự thiếu hụt, thiếu vắng gì đó
hole [‘houl]
lỗ thủng
innovation [,inou’vei∫n]
sự đổi mới, sự cách tân
storage [‘stɔ:ridʒ]
cất giữ, dự trữ
probably [‘prɔbəbli]
hầu như chắc chắn
restrict [ri’strikt]
hạn chế, giới hạn
evidence [‘evidəns]
bằng chứng
structure [‘strʌkt∫ə]
cấu trúc, kết cấu; tổ chức, sắp xếp; công trình xây dựng
The course is…..into three main sections.
structured
The….of the building is very strong
structure (kết cấu)
The Eiffel Tower is an impressive…..
structure (công trình xây dựng)
decline [di’klain]
giảm sút theo cách tiêu cực; suy thoái