Cam 19- Test 01 Flashcards
To name just a few
Chỉ mới kể một số mà thôi (chưa kể hết). Còn có nhiều ví dụ khác nữa
A visible impact
Ảnh hưởng dễ nhìn ra
Subtle
Tinh tế
Oak plantation
Đồn điền sồi
I’m one of the rangers
Ranger= kiểm lâm
Gravel
Đá, sỏi
Pond
Ao, hồ
Tempo
Phách của âm, nhịp độ
We invoice you afterwards
Chúng tôi sẽ gửi hóa đơn cho bạn sau
Municipal park
Công viên thành phố
A poplar tree
Cây gỗ bạch dương
We’re looking forward to welcoming~
Chúng tôi đang mong đợi chào đón …
A good place to stroll round
Một nơi tốt để đi dạo xung quanh
A vegan alternative to eggs
Một sự thay đổi thuần chay cho trứng
Chickpeas
Đậu gà
A more appetising colour
Một màu sắc hấp dẫn hơn
Bumps on the label
Những vết lồi trên nhãn
Visually impaired people
Những người khiếm thị
Impair: suy yếu
More proactive to address
Chủ động hơn để giải quyết ~
Food intolerances
Không dung nạp thức ăn
Neolithic sites
Di tích thời đồ đá mới
Bog
Đầm lầy
Sudsequently
Sau đó
Insert
Chèn vào