Cam 19- Test 01 Flashcards

1
Q

To name just a few

A

Chỉ mới kể một số mà thôi (chưa kể hết). Còn có nhiều ví dụ khác nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A visible impact

A

Ảnh hưởng dễ nhìn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Subtle

A

Tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Oak plantation

A

Đồn điền sồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

I’m one of the rangers

A

Ranger= kiểm lâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Gravel

A

Đá, sỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Pond

A

Ao, hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tempo

A

Phách của âm, nhịp độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

We invoice you afterwards

A

Chúng tôi sẽ gửi hóa đơn cho bạn sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Municipal park

A

Công viên thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A poplar tree

A

Cây gỗ bạch dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

We’re looking forward to welcoming~

A

Chúng tôi đang mong đợi chào đón …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A good place to stroll round

A

Một nơi tốt để đi dạo xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A vegan alternative to eggs

A

Một sự thay đổi thuần chay cho trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chickpeas

A

Đậu gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A more appetising colour

A

Một màu sắc hấp dẫn hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bumps on the label

A

Những vết lồi trên nhãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Visually impaired people

A

Những người khiếm thị
Impair: suy yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

More proactive to address

A

Chủ động hơn để giải quyết ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Food intolerances

A

Không dung nạp thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Neolithic sites

A

Di tích thời đồ đá mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bog

A

Đầm lầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Sudsequently

A

Sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Insert

A

Chèn vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Saturated (adj)
Bão hòa
26
Peat
Than bùn
27
The deficiency of oxygen
Thiếu oxy
28
Predecessor
Người tiền nhiệm
29
Pottery
Đồ gốm
30
Fragments
Những mảnh vỡ
31
Set alight
Đốt cháy
32
Paddocks for animals
Chuồng trại cho động vật
33
Sustain
Duy trì
34
Rotational grazing
Chăn thả luân phiên
35
Cease abruptly
Dừng lại đột ngột
36
The abandonment of farming
Sự bỏ rơi, bỏ bê
37
Intensive
Kịch liệt, căng (nói về tần suất, cường độ cao)
38
A crew of misfits, daredevils and adventures in command of a tall sailing ship
Một thủy thủ đoàn gồm những kẻ bất tài, những kẻ liều lĩnh và những nhà thám hiểm chỉ huy một con thuyền buồm cao
39
A denial of involvement in piracy
Việc phủ nhận việc liên quan đến hoạt động cướp biển
40
Eradicate
eradicate= cleaning Diệt trừ, xóa sổ
41
Spring to one’s mind
Hiện lên trong tâm trí
42
Swashbucklers
Những kẻ mạo hiểm/ nguy hiểm
43
Prowl
Rình mò, đi lang thang, lùng sục
44
Raid
Đột kích
45
The might of various ancient states
Sức mạnh của các quốc gia cổ đại
46
Directly threatened the interests of Ancient Rome
Để doạ trực tiếp đến lợi ích của La Mã cổ đại
47
A massive feet
Một chiến hạm lớn
48
Eliminate
Loại bỏ
49
Eradicate
Xóa bỏ, tiêu diệt
50
Reign
Triều đại, sự trị vì
51
Predate
Xảy ra trước, có từ trước
52
Powerful civilisation
Nền văn minh hùng mạnh
53
Hold the great importance
Có tầm quan trọng lớn
54
Hold the great importance
Có tầm quan trọng lớn
55
Predominantly
Phần lớn, chủ yếu
56
Fertile
Phong phú, màu mỡ
57
Seafaring skills
Những kỹ năng hàng hải
58
Unsurpassed knowledge
Unsurpass: vô song, không thể vượt qua
59
Cove
Vịnh nhỏ
60
Strike undetected
Tấn công mà không bị phát hiện
61
Lade with
Chất đầy Lade with goods
62
Surrender
Đầu hàng
63
The invention of ocean-going caravels
Phát minh tài biển vượt đại dương
64
Caught in a trap
Bị mắc kẹt trong bẫy
65
To avoid retaliation
Để tránh sự trả thù
66
Resort to
Phải dùng đến, nhờ đến
67
Opponent
Đối thủ, kẻ thù
68
Former…latter
Cái trước, điều trước/ cái sau, điều sau
69
Diplomatic (adj)
Ngoại giao
70
Correspondence
Thư từ, sự trao đổi thư từ Diplomatic correspondence
71
Ally
Đồng minh
72
Regional commerce
Thương mại khu vực
73
Assure
Đảm bảo
74
Many pressing issues
Nhiều vấn đề cấp bách
75
Substantial disruption
Rối loạn/ gián đoạn đáng kể
76
Prepare to punish any of his subjects
Sẵn sàng trừng phạt bất cứ thần dân nào của ông
77
Condone (v)
Tha thứ, bỏ qua
78
Glorify (v)
Tôn vinh, ca ngợi
79
Detour (n)
Đường vòng
80
Liberal (adj)
Tự do, rộng rãi
81
Tolerate (v)
Khoan dung, chịu đựng
82
Hamper (v)
Cản trở, gây khó khăn
83
Daring attacks
Những cuộc tấn công táo bạo
84
High-raking members of the state
Những thành viên cấp cao của nhà nước
85
Ambassador
Đại sứ
86
Attempts to curtail piracy
Các nỗ lực để hạn chế cướp biển
87
Raid
Cuộc đột kích, tấn công
88
Culprit (n)
Thủ phạm
89
Embolden (v)
Làm mạnh dạn, táo bạo/ khuyến khích
90
Prominent Roman dignitaries
Những chức sắc nổi tiếng của La Mã
91
A large ransom
Một khoản tiền chuộc lớn
92
Hostage
Con tin, người bị bắt cóc
93
By now
Đến lúc này
94
Outlive
Sống lâu hơn Pirates had outlived their usefulness Cướp biển không còn hữu dụng nữa
95
Concerted action
Các hành động phối hợp
96
Menace
Mối đe doạ
97
Menace
Mối đe doạ
98
Command
Ra lệnh, chỉ huy
99
A new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace
Một luật mới được ban hành đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để chống lại mối đe dọa từ ĐTH
100
A long-term solution to the problem
Một giải pháp lâu dài cho vấn đề này
101
Deliberately >< Accidentally
Cố ý, có chủ đích >< tình cờ, ngẫu nhiên
102
Deceive
Lừa dối, đánh lừa
103
Inadvertently
Vô tình, không cố ý
104
Interpersonal bonds
Các mqh cá nhân
105
Loom
Hiện ra lù lù, lờ mờ The potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past
106
The means to correct misinformation
Các phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch
107
Mass communication
Truyền thông đại chúng
108
Unduly (adj)
Quá mức, không chính đáng Its potential to unduly influence attitudes and behavior
109
Misperception
Nhận thức sai lầm
110
Detrimental (adj)
Gây hại, có hại
111
Downstream
Xuôi dòng, hạ lưu Downstream consequences for health ( những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe)
112
Social harmony
Hòa hợp xã hội
113
Political climate
M.trường chính trị
114
Warrant
Bảo đảm, chứng thực
115
Resource-intensive
Đòi hỏi nhiều tài nguyên A resource-intensive effect
116
Garner
Thu được, giành được
117
Dilemma (n)
Tình thế tiến thoái lưỡng nan
118
Empirically (adv)
Theo kinh nghiệm, thực tiễn
119
Robust (adj)
Mạnh mẽ, cường tráng
120
Momentarily (adv)
Trong giây lát, tạm thời
121
Skepticism (n)
Sự hoài nghi
122
Subsequent problems
Những vấn đề tiếp theo
123
Fairly routine
Khá thường xuyên
124
To come across information that is false
Bắt gặp/ gặp phải thông tin sai lệch
125
Philosophical debate
Những tranh luận về mặt triết học
126
Human information engagement
Sự tham gia thông tin của con người
127
Consistent with
Phù hợp với
128
Reside in
Tồn tại ở
129
Preemptively (adv)
Trước, để ngăn chặn trước Being preemptively blocked
130
Hoc detection
Phát hiện tùy hứng, tạm thời
131
Censor
Kiểm duyệt
132
Laudable
Đáng khen ngợi
133
Airwaves
Sóng phát thanh
134
Rhetorically (adv)
Bằng cách hùng biện, khoa trương
135
Persuasive
Có sức thuyết phục
136
Sensitize
Làm nhạy cảm, nhạy cảm hóa
137
Utility
Tiện ích
138
Media literacy
Hiểu biết về truyền thông
139
Demonstrably
Có thể chứng minh được
140
Passionately
Một cách đam mê, nhiệt tình
141
Passionately
Một cách đam mê, nhiệt tình
142
Potential solutions and remedies
Các giải pháp và biện pháp khắc phục tiềm năng
143
Arduous
Gian khổ
144
Prominence
Sự nổi bật
145
Insufficiently
Không đủ, thiếu
146
Scientific consensus
Consensus: sự đồng thuận, nhất trí
147
Fallibility
Tính có thể sai lầm
148
Fallibility
Tính có thể sai lầm
149
Panacea
Thuốc chữa bách bệnh