Cam 19- Test 01 Flashcards
To name just a few
Chỉ mới kể một số mà thôi (chưa kể hết). Còn có nhiều ví dụ khác nữa
A visible impact
Ảnh hưởng dễ nhìn ra
Subtle
Tinh tế
Oak plantation
Đồn điền sồi
I’m one of the rangers
Ranger= kiểm lâm
Gravel
Đá, sỏi
Pond
Ao, hồ
Tempo
Phách của âm, nhịp độ
We invoice you afterwards
Chúng tôi sẽ gửi hóa đơn cho bạn sau
Municipal park
Công viên thành phố
A poplar tree
Cây gỗ bạch dương
We’re looking forward to welcoming~
Chúng tôi đang mong đợi chào đón …
A good place to stroll round
Một nơi tốt để đi dạo xung quanh
A vegan alternative to eggs
Một sự thay đổi thuần chay cho trứng
Chickpeas
Đậu gà
A more appetising colour
Một màu sắc hấp dẫn hơn
Bumps on the label
Những vết lồi trên nhãn
Visually impaired people
Những người khiếm thị
Impair: suy yếu
More proactive to address
Chủ động hơn để giải quyết ~
Food intolerances
Không dung nạp thức ăn
Neolithic sites
Di tích thời đồ đá mới
Bog
Đầm lầy
Sudsequently
Sau đó
Insert
Chèn vào
Saturated (adj)
Bão hòa
Peat
Than bùn
The deficiency of oxygen
Thiếu oxy
Predecessor
Người tiền nhiệm
Pottery
Đồ gốm
Fragments
Những mảnh vỡ
Set alight
Đốt cháy
Paddocks for animals
Chuồng trại cho động vật
Sustain
Duy trì
Rotational grazing
Chăn thả luân phiên
Cease abruptly
Dừng lại đột ngột
The abandonment of farming
Sự bỏ rơi, bỏ bê
Intensive
Kịch liệt, căng (nói về tần suất, cường độ cao)
A crew of misfits, daredevils and adventures in command of a tall sailing ship
Một thủy thủ đoàn gồm những kẻ bất tài, những kẻ liều lĩnh và những nhà thám hiểm chỉ huy một con thuyền buồm cao
A denial of involvement in piracy
Việc phủ nhận việc liên quan đến hoạt động cướp biển
Eradicate
eradicate= cleaning
Diệt trừ, xóa sổ
Spring to one’s mind
Hiện lên trong tâm trí
Swashbucklers
Những kẻ mạo hiểm/ nguy hiểm
Prowl
Rình mò, đi lang thang, lùng sục
Raid
Đột kích
The might of various ancient states
Sức mạnh của các quốc gia cổ đại
Directly threatened the interests of Ancient Rome
Để doạ trực tiếp đến lợi ích của La Mã cổ đại
A massive feet
Một chiến hạm lớn
Eliminate
Loại bỏ
Eradicate
Xóa bỏ, tiêu diệt
Reign
Triều đại, sự trị vì
Predate
Xảy ra trước, có từ trước
Powerful civilisation
Nền văn minh hùng mạnh
Hold the great importance
Có tầm quan trọng lớn
Hold the great importance
Có tầm quan trọng lớn
Predominantly
Phần lớn, chủ yếu
Fertile
Phong phú, màu mỡ
Seafaring skills
Những kỹ năng hàng hải
Unsurpassed knowledge
Unsurpass: vô song, không thể vượt qua
Cove
Vịnh nhỏ
Strike undetected
Tấn công mà không bị phát hiện
Lade with
Chất đầy
Lade with goods
Surrender
Đầu hàng
The invention of ocean-going caravels
Phát minh tài biển vượt đại dương
Caught in a trap
Bị mắc kẹt trong bẫy
To avoid retaliation
Để tránh sự trả thù
Resort to
Phải dùng đến, nhờ đến
Opponent
Đối thủ, kẻ thù
Former…latter
Cái trước, điều trước/ cái sau, điều sau
Diplomatic (adj)
Ngoại giao
Correspondence
Thư từ, sự trao đổi thư từ
Diplomatic correspondence
Ally
Đồng minh
Regional commerce
Thương mại khu vực
Assure
Đảm bảo
Many pressing issues
Nhiều vấn đề cấp bách
Substantial disruption
Rối loạn/ gián đoạn đáng kể
Prepare to punish any of his subjects
Sẵn sàng trừng phạt bất cứ thần dân nào của ông
Condone (v)
Tha thứ, bỏ qua
Glorify (v)
Tôn vinh, ca ngợi
Detour (n)
Đường vòng
Liberal (adj)
Tự do, rộng rãi
Tolerate (v)
Khoan dung, chịu đựng
Hamper (v)
Cản trở, gây khó khăn
Daring attacks
Những cuộc tấn công táo bạo
High-raking members of the state
Những thành viên cấp cao của nhà nước
Ambassador
Đại sứ
Attempts to curtail piracy
Các nỗ lực để hạn chế cướp biển
Raid
Cuộc đột kích, tấn công
Culprit (n)
Thủ phạm
Embolden (v)
Làm mạnh dạn, táo bạo/ khuyến khích
Prominent Roman dignitaries
Những chức sắc nổi tiếng của La Mã
A large ransom
Một khoản tiền chuộc lớn
Hostage
Con tin, người bị bắt cóc
By now
Đến lúc này
Outlive
Sống lâu hơn
Pirates had outlived their usefulness
Cướp biển không còn hữu dụng nữa
Concerted action
Các hành động phối hợp
Menace
Mối đe doạ
Menace
Mối đe doạ
Command
Ra lệnh, chỉ huy
A new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace
Một luật mới được ban hành đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để chống lại mối đe dọa từ ĐTH
A long-term solution to the problem
Một giải pháp lâu dài cho vấn đề này
Deliberately >< Accidentally
Cố ý, có chủ đích >< tình cờ, ngẫu nhiên
Deceive
Lừa dối, đánh lừa
Inadvertently
Vô tình, không cố ý
Interpersonal bonds
Các mqh cá nhân
Loom
Hiện ra lù lù, lờ mờ
The potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past
The means to correct misinformation
Các phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch
Mass communication
Truyền thông đại chúng
Unduly (adj)
Quá mức, không chính đáng
Its potential to unduly influence attitudes and behavior
Misperception
Nhận thức sai lầm
Detrimental (adj)
Gây hại, có hại
Downstream
Xuôi dòng, hạ lưu
Downstream consequences for health
( những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe)
Social harmony
Hòa hợp xã hội
Political climate
M.trường chính trị
Warrant
Bảo đảm, chứng thực
Resource-intensive
Đòi hỏi nhiều tài nguyên
A resource-intensive effect
Garner
Thu được, giành được
Dilemma (n)
Tình thế tiến thoái lưỡng nan
Empirically (adv)
Theo kinh nghiệm, thực tiễn
Robust (adj)
Mạnh mẽ, cường tráng
Momentarily (adv)
Trong giây lát, tạm thời
Skepticism (n)
Sự hoài nghi
Subsequent problems
Những vấn đề tiếp theo
Fairly routine
Khá thường xuyên
To come across information that is false
Bắt gặp/ gặp phải thông tin sai lệch
Philosophical debate
Những tranh luận về mặt triết học
Human information engagement
Sự tham gia thông tin của con người
Consistent with
Phù hợp với
Reside in
Tồn tại ở
Preemptively (adv)
Trước, để ngăn chặn trước
Being preemptively blocked
Hoc detection
Phát hiện tùy hứng, tạm thời
Censor
Kiểm duyệt
Laudable
Đáng khen ngợi
Airwaves
Sóng phát thanh
Rhetorically (adv)
Bằng cách hùng biện, khoa trương
Persuasive
Có sức thuyết phục
Sensitize
Làm nhạy cảm, nhạy cảm hóa
Utility
Tiện ích
Media literacy
Hiểu biết về truyền thông
Demonstrably
Có thể chứng minh được
Passionately
Một cách đam mê, nhiệt tình
Passionately
Một cách đam mê, nhiệt tình
Potential solutions and remedies
Các giải pháp và biện pháp khắc phục tiềm năng
Arduous
Gian khổ
Prominence
Sự nổi bật
Insufficiently
Không đủ, thiếu
Scientific consensus
Consensus: sự đồng thuận, nhất trí
Fallibility
Tính có thể sai lầm
Fallibility
Tính có thể sai lầm
Panacea
Thuốc chữa bách bệnh