Cam 15 test 1 Flashcards

1
Q

Valuable

A

(adj) /ˈvæljuəbl/ – quý giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Native

A

(adj) /ˈneɪtɪv/ – bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Encased

A

(adj) /ɪnˈkeɪst/ – được bao bọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Commodity

A

(n) /kəˈmɒdəti/ – hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Exploit

A

(v) /ɪkˈsplɔɪt/ – khai thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Subcontract

A

(v) /ˌsʌbkənˈtrækt/ – giao thầu phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Distribution

A

(n) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – sự phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Domination

A

(n) /ˌdɒmɪˈneɪʃən/ – sự thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Monopoly

A

(n) /məˈnɒpəli/ – độc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Seize

A

(v) /siːz/ – chiếm lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Transplant

A

(v) /trænsˈplɑːnt/ – chuyển, trồng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thrive

A

(v) /θraɪv/ – phát triển mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fertile

A

(adj) /ˈfɜːtaɪl/ – màu mỡ, có khả năng sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Export

A

(v/n) /ˈekspɔːt/ – xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Investment

A

(n) /ɪnˈvestmənt/ – khoản đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Plantation

A

(n) /plænˈteɪʃən/ – đồn điền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Uproot

A

(v) /ʌpˈruːt/ – nhổ bật rễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Lime

A

(v) /laɪm/ – phủ vôi (để vô hiệu hóa hạt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Treaty

A

(n) /ˈtriːti/ – hiệp ước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Eruption

A

(n) /ɪˈrʌpʃən/ – sự phun trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Automation

A

(n) /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – tự động hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Manufacturing

A

(n) /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/ – sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Implementation

A

(n) /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ – sự thực thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Capability

A

(n) /ˌkeɪpəˈbɪləti/ – khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Demonstrate

A

(v) /ˈdemənstreɪt/ – chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Contributory

A

(adj) /kənˈtrɪbjətəri/ – đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Incidence

A

(n) /ˈɪnsɪdəns/ – tỷ lệ xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Productive

A

(adj) /prəˈdʌktɪv/ – hiệu quả, năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Autonomy

A

(n) /ɔːˈtɒnəmi/ – quyền tự chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Initiative

A

(n) /ɪˈnɪʃətɪv/ – sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Viable

A

(adj) /ˈvaɪəbl/ – khả thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Modelling

A

(n) /ˈmɒdəlɪŋ/ – mô hình hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Ownership

A

(n) /ˈəʊnəʃɪp/ – quyền sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Turnover

A

(n) /ˈtɜːnəʊvə(r)/ – vòng đời sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Consumer

A

(n) /kənˈsjuːmə(r)/ – người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Mobility

A

(n) /məʊˈbɪləti/ – khả năng di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Specialised

A

(adj) /ˈspeʃəlaɪzd/ – chuyên biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Regulatory

A

(adj) /ˈreɡjələtəri/ – thuộc quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Liability

A

(n) /ˌlaɪəˈbɪləti/ – trách nhiệm pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Enforcement

A

(n) /ɪnˈfɔːsmənt/ – sự thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Challenge

A

(n) /ˈtʃælɪndʒ/ – thách thức

42
Q

Technological

A

(adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ – thuộc công nghệ

43
Q

Prediction

A

(n) /prɪˈdɪkʃən/ – sự dự đoán

44
Q

Flexibility

A

(n) /ˌfleksəˈbɪləti/ – sự linh hoạt

45
Q

Significant

A

(adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ – đáng kể

46
Q

Efficiency

A

(n) /ɪˈfɪʃənsi/ – hiệu suất

47
Q

Urban

A

(adj) /ˈɜːbən/ – thuộc đô thị

48
Q

Range

A

(n) /reɪndʒ/ – phạm vi

49
Q

Traffic

A

(n) /ˈtræfɪk/ – giao thông

50
Q

Research

A

(n/v) /rɪˈsɜːtʃ/ – nghiên cứu

51
Q

Discovery

A

(n) /dɪˈskʌvəri/ – sự khám phá

52
Q

Enquire

A

(v) /ɪnˈkwaɪə(r)/ – hỏi thăm, điều tra

53
Q

Peculiar

A

(adj) /pɪˈkjuːliə(r)/ – kỳ lạ

54
Q

Instinct

A

(n) /ˈɪnstɪŋkt/ – bản năng

55
Q

Creep

A

(v) /kriːp/ – bò, rón rén

56
Q

Detect

A

(v) /dɪˈtekt/ – phát hiện

57
Q

Absence

A

(n) /ˈæbsəns/ – sự vắng mặt

58
Q

Tension

A

(n) /ˈtenʃən/ – sự căng thẳng

59
Q

Apprehensive

A

(adj) /ˌæprɪˈhensɪv/ – lo lắng, sợ hãi

60
Q

Aggressive

A

(adj) /əˈɡresɪv/ – hung hăng

61
Q

Mannerism

A

(n) /ˈmænərɪzəm/ – phong cách cá nhân

62
Q

Flutter

A

(v) /ˈflʌtə(r)/ – vỗ cánh, rung động

63
Q

Echo

A

(n/v) /ˈekəʊ/ – tiếng vọng / vang lại

64
Q

Courtship

A

(n) /ˈkɔːtʃɪp/ – sự tán tỉnh, ve vãn

65
Q

Ritual

A

(n/adj) /ˈrɪtʃuəl/ – nghi thức / theo nghi thức

66
Q

Clue

A

(n) /kluː/ – manh mối

67
Q

Subtle

A

(adj) /ˈsʌtl/ – tinh tế, khó nhận ra

68
Q

Detectable

A

(adj) /dɪˈtektəbl/ – có thể phát hiện

69
Q

Coordinate

A

(v) /kəʊˈɔːdɪneɪt/ – phối hợp

70
Q

Navigate

A

(v) /ˈnævɪɡeɪt/ – điều hướng

71
Q

Proximity

A

(n) /prɒkˈsɪməti/ – sự gần gũi

72
Q

Sensory

A

(adj) /ˈsensəri/ – thuộc giác quan

73
Q

Unintentional

A

(adj) /ˌʌnɪnˈtenʃənl/ – không cố ý

74
Q

Phenomenon

A

(n) /fəˈnɒmɪnən/ – hiện tượng

75
Q

Reveal

A

(v) /rɪˈviːl/ – tiết lộ

76
Q

Magnetic

A

(adj) /mæɡˈnetɪk/ – từ tính, có sức hút

77
Q

Sensitivity

A

(n) /ˌsensəˈtɪvəti/ – độ nhạy

78
Q

Detecting

A

(v) /dɪˈtektɪŋ/ – đang phát hiện

79
Q

Trail

A

(n/v) /treɪl/ – dấu vết / theo dấu

80
Q

Intriguing

A

(adj) /ɪnˈtriːɡɪŋ/ – hấp dẫn, gợi tò mò

81
Q

Puzzle

A

(n/v) /ˈpʌzl/ – điều bí ẩn / làm rối trí

82
Q

Fieldwork

A

(n) /ˈfiːldwɜːk/ – công việc thực địa

83
Q

Methodology

A

(n) /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ – phương pháp luận

84
Q

Enthusiasm

A

(n) /ɪnˈθjuːziæzəm/ – sự nhiệt tình

85
Q

Conservation

A

(n) /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ – sự bảo tồn

86
Q

Enthusiast

A

(n) /ɪnˈθjuːziæst/ – người nhiệt tình

87
Q

Dedication

A

(n) /ˌdedɪˈkeɪʃən/ – sự cống hiến

88
Q

Pitfall

A

(n) /ˈpɪtfɔːl/ – cạm bẫy, rủi ro

89
Q

Triumph

A

(n) /ˈtraɪʌmf/ – chiến thắng

90
Q

Striking

A

(adj) /ˈstraɪkɪŋ/ – nổi bật, ấn tượng

91
Q

Prospective

A

(adj) /prəˈspektɪv/ – tiềm năng, tương lai

92
Q

Ascertain

A

(v) /ˌæsəˈteɪn/ – xác minh, tìm hiểu rõ

93
Q

Evolve

A

(v) /ɪˈvɒlv/ – tiến hóa

94
Q

Investment

A

(n) /ɪnˈvestmənt/ – đầu tư (đã xuất hiện, nhưng nhắc lại)

95
Q

Potential

A

(n/adj) /pəˈtenʃl/ – tiềm năng

96
Q

Recruitment

A

(n) /rɪˈkruːtmənt/ – sự tuyển dụng

97
Q

Protocol

A

(n) /ˈprəʊtəkɒl/ – nghi thức, giao thức

98
Q

Quality

A

(n) /ˈkwɒləti/ – chất lượng

99
Q

Rationale

A

(n) /ˌræʃəˈnɑːl/ – lý do hợp lý

100
Q

Flaw

A

(n) /flɔː/ – khiếm khuyết

101
Q

Misinterpret

A

(v) /ˌmɪsɪnˈtɜːprɪt/ – hiểu sai