Cam 15 test 1 Flashcards
Valuable
(adj) /ˈvæljuəbl/ – quý giá
Native
(adj) /ˈneɪtɪv/ – bản địa
Encased
(adj) /ɪnˈkeɪst/ – được bao bọc
Commodity
(n) /kəˈmɒdəti/ – hàng hóa
Exploit
(v) /ɪkˈsplɔɪt/ – khai thác
Subcontract
(v) /ˌsʌbkənˈtrækt/ – giao thầu phụ
Distribution
(n) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – sự phân phối
Domination
(n) /ˌdɒmɪˈneɪʃən/ – sự thống trị
Monopoly
(n) /məˈnɒpəli/ – độc quyền
Seize
(v) /siːz/ – chiếm lấy
Transplant
(v) /trænsˈplɑːnt/ – chuyển, trồng lại
Thrive
(v) /θraɪv/ – phát triển mạnh
Fertile
(adj) /ˈfɜːtaɪl/ – màu mỡ, có khả năng sinh sản
Export
(v/n) /ˈekspɔːt/ – xuất khẩu
Investment
(n) /ɪnˈvestmənt/ – khoản đầu tư
Plantation
(n) /plænˈteɪʃən/ – đồn điền
Uproot
(v) /ʌpˈruːt/ – nhổ bật rễ
Lime
(v) /laɪm/ – phủ vôi (để vô hiệu hóa hạt)
Treaty
(n) /ˈtriːti/ – hiệp ước
Eruption
(n) /ɪˈrʌpʃən/ – sự phun trào
Automation
(n) /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – tự động hóa
Manufacturing
(n) /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/ – sản xuất
Implementation
(n) /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ – sự thực thi
Capability
(n) /ˌkeɪpəˈbɪləti/ – khả năng
Demonstrate
(v) /ˈdemənstreɪt/ – chứng minh
Contributory
(adj) /kənˈtrɪbjətəri/ – đóng góp
Incidence
(n) /ˈɪnsɪdəns/ – tỷ lệ xảy ra
Productive
(adj) /prəˈdʌktɪv/ – hiệu quả, năng suất
Autonomy
(n) /ɔːˈtɒnəmi/ – quyền tự chủ
Initiative
(n) /ɪˈnɪʃətɪv/ – sáng kiến
Viable
(adj) /ˈvaɪəbl/ – khả thi
Modelling
(n) /ˈmɒdəlɪŋ/ – mô hình hóa
Ownership
(n) /ˈəʊnəʃɪp/ – quyền sở hữu
Turnover
(n) /ˈtɜːnəʊvə(r)/ – vòng đời sản phẩm
Consumer
(n) /kənˈsjuːmə(r)/ – người tiêu dùng
Mobility
(n) /məʊˈbɪləti/ – khả năng di chuyển
Specialised
(adj) /ˈspeʃəlaɪzd/ – chuyên biệt
Regulatory
(adj) /ˈreɡjələtəri/ – thuộc quy định
Liability
(n) /ˌlaɪəˈbɪləti/ – trách nhiệm pháp lý
Enforcement
(n) /ɪnˈfɔːsmənt/ – sự thi hành
Challenge
(n) /ˈtʃælɪndʒ/ – thách thức
Technological
(adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ – thuộc công nghệ
Prediction
(n) /prɪˈdɪkʃən/ – sự dự đoán
Flexibility
(n) /ˌfleksəˈbɪləti/ – sự linh hoạt
Significant
(adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ – đáng kể
Efficiency
(n) /ɪˈfɪʃənsi/ – hiệu suất
Urban
(adj) /ˈɜːbən/ – thuộc đô thị
Range
(n) /reɪndʒ/ – phạm vi
Traffic
(n) /ˈtræfɪk/ – giao thông
Research
(n/v) /rɪˈsɜːtʃ/ – nghiên cứu
Discovery
(n) /dɪˈskʌvəri/ – sự khám phá
Enquire
(v) /ɪnˈkwaɪə(r)/ – hỏi thăm, điều tra
Peculiar
(adj) /pɪˈkjuːliə(r)/ – kỳ lạ
Instinct
(n) /ˈɪnstɪŋkt/ – bản năng
Creep
(v) /kriːp/ – bò, rón rén
Detect
(v) /dɪˈtekt/ – phát hiện
Absence
(n) /ˈæbsəns/ – sự vắng mặt
Tension
(n) /ˈtenʃən/ – sự căng thẳng
Apprehensive
(adj) /ˌæprɪˈhensɪv/ – lo lắng, sợ hãi
Aggressive
(adj) /əˈɡresɪv/ – hung hăng
Mannerism
(n) /ˈmænərɪzəm/ – phong cách cá nhân
Flutter
(v) /ˈflʌtə(r)/ – vỗ cánh, rung động
Echo
(n/v) /ˈekəʊ/ – tiếng vọng / vang lại
Courtship
(n) /ˈkɔːtʃɪp/ – sự tán tỉnh, ve vãn
Ritual
(n/adj) /ˈrɪtʃuəl/ – nghi thức / theo nghi thức
Clue
(n) /kluː/ – manh mối
Subtle
(adj) /ˈsʌtl/ – tinh tế, khó nhận ra
Detectable
(adj) /dɪˈtektəbl/ – có thể phát hiện
Coordinate
(v) /kəʊˈɔːdɪneɪt/ – phối hợp
Navigate
(v) /ˈnævɪɡeɪt/ – điều hướng
Proximity
(n) /prɒkˈsɪməti/ – sự gần gũi
Sensory
(adj) /ˈsensəri/ – thuộc giác quan
Unintentional
(adj) /ˌʌnɪnˈtenʃənl/ – không cố ý
Phenomenon
(n) /fəˈnɒmɪnən/ – hiện tượng
Reveal
(v) /rɪˈviːl/ – tiết lộ
Magnetic
(adj) /mæɡˈnetɪk/ – từ tính, có sức hút
Sensitivity
(n) /ˌsensəˈtɪvəti/ – độ nhạy
Detecting
(v) /dɪˈtektɪŋ/ – đang phát hiện
Trail
(n/v) /treɪl/ – dấu vết / theo dấu
Intriguing
(adj) /ɪnˈtriːɡɪŋ/ – hấp dẫn, gợi tò mò
Puzzle
(n/v) /ˈpʌzl/ – điều bí ẩn / làm rối trí
Fieldwork
(n) /ˈfiːldwɜːk/ – công việc thực địa
Methodology
(n) /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ – phương pháp luận
Enthusiasm
(n) /ɪnˈθjuːziæzəm/ – sự nhiệt tình
Conservation
(n) /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ – sự bảo tồn
Enthusiast
(n) /ɪnˈθjuːziæst/ – người nhiệt tình
Dedication
(n) /ˌdedɪˈkeɪʃən/ – sự cống hiến
Pitfall
(n) /ˈpɪtfɔːl/ – cạm bẫy, rủi ro
Triumph
(n) /ˈtraɪʌmf/ – chiến thắng
Striking
(adj) /ˈstraɪkɪŋ/ – nổi bật, ấn tượng
Prospective
(adj) /prəˈspektɪv/ – tiềm năng, tương lai
Ascertain
(v) /ˌæsəˈteɪn/ – xác minh, tìm hiểu rõ
Evolve
(v) /ɪˈvɒlv/ – tiến hóa
Investment
(n) /ɪnˈvestmənt/ – đầu tư (đã xuất hiện, nhưng nhắc lại)
Potential
(n/adj) /pəˈtenʃl/ – tiềm năng
Recruitment
(n) /rɪˈkruːtmənt/ – sự tuyển dụng
Protocol
(n) /ˈprəʊtəkɒl/ – nghi thức, giao thức
Quality
(n) /ˈkwɒləti/ – chất lượng
Rationale
(n) /ˌræʃəˈnɑːl/ – lý do hợp lý
Flaw
(n) /flɔː/ – khiếm khuyết
Misinterpret
(v) /ˌmɪsɪnˈtɜːprɪt/ – hiểu sai